Bản dịch của từ Standard score trong tiếng Việt

Standard score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard score (Noun)

stˈændɚd skˈɔɹ
stˈændɚd skˈɔɹ
01

Một thước đo thống kê mô tả vị trí của một điểm thô so với trung bình của một nhóm điểm.

A statistical measure that describes the position of a raw score in relation to the mean of a group of scores.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Còn được gọi là z-score, nó chỉ ra số lượng độ lệch chuẩn mà một điểm dữ liệu cách xa trung bình.

Also known as a z-score, it indicates how many standard deviations a data point is from the mean.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong thống kê để so sánh các điểm số từ các phân phối khác nhau.

Used in statistics to compare scores from different distributions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standard score cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard score

Không có idiom phù hợp