Bản dịch của từ Standard score trong tiếng Việt

Standard score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard score (Noun)

stˈændɚd skˈɔɹ
stˈændɚd skˈɔɹ
01

Một thước đo thống kê mô tả vị trí của một điểm thô so với trung bình của một nhóm điểm.

A statistical measure that describes the position of a raw score in relation to the mean of a group of scores.

Ví dụ

The standard score of 85 indicates below average performance in social studies.

Điểm chuẩn 85 cho thấy hiệu suất dưới mức trung bình trong nghiên cứu xã hội.

A standard score of 95 does not guarantee success in social projects.

Điểm chuẩn 95 không đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.

What is the standard score for students in the social sciences class?

Điểm chuẩn cho sinh viên trong lớp khoa học xã hội là gì?

02

Còn được gọi là z-score, nó chỉ ra số lượng độ lệch chuẩn mà một điểm dữ liệu cách xa trung bình.

Also known as a z-score, it indicates how many standard deviations a data point is from the mean.

Ví dụ

The standard score of 1.5 shows above average social skills.

Điểm số chuẩn 1.5 cho thấy kỹ năng xã hội trên trung bình.

Her standard score is not relevant to social interactions.

Điểm số chuẩn của cô ấy không liên quan đến tương tác xã hội.

What is the standard score for social adaptability in this study?

Điểm số chuẩn cho khả năng thích ứng xã hội trong nghiên cứu này là gì?

03

Được sử dụng trong thống kê để so sánh các điểm số từ các phân phối khác nhau.

Used in statistics to compare scores from different distributions.

Ví dụ

The standard score helps compare social survey results from different regions.

Điểm chuẩn giúp so sánh kết quả khảo sát xã hội từ các vùng khác nhau.

Many analysts do not use the standard score for social research analysis.

Nhiều nhà phân tích không sử dụng điểm chuẩn cho phân tích nghiên cứu xã hội.

What is the standard score for the recent social study in 2023?

Điểm chuẩn cho nghiên cứu xã hội gần đây vào năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard score/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard score

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.