Bản dịch của từ Starer trong tiếng Việt
Starer

Starer (Noun)
Một người nhìn chằm chằm, đặc biệt là một cách thô lỗ hoặc thù địch.
A person who stares especially in a rude or hostile way.
The starer made everyone uncomfortable during the IELTS speaking test.
Người nhìn chằm chằm khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong bài thi nói IELTS.
I hope there won't be any starer in my IELTS writing class.
Tôi hy vọng không có ai nhìn chằm chằm trong lớp viết IELTS của tôi.
Did the examiner notice the starer's behavior during the speaking test?
Người chấm thi có nhận thấy hành vi của người nhìn chằm chằm trong bài thi nói không?
Starer (Verb)
She always starers at her phone during class, distracting others.
Cô ấy luôn nhìn chăm chú vào điện thoại trong lớp, làm phiền người khác.
He never starers at people when having a conversation, showing respect.
Anh ấy không bao giờ nhìn chằm chằm vào người khi nói chuyện, thể hiện sự tôn trọng.
Do you think starers are considered rude in your culture?
Bạn có nghĩ những người nhìn chằm chằm được xem là thô lỗ trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "starer" chỉ một người hoặc vật nhìn chằm chằm vào một đối tượng nào đó. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và có vẻ như không phổ biến trong cả Anh-Anh lẫn Anh-Mỹ. Thông thường, từ "stare" được sử dụng để diễn đạt hành động nhìn chăm chú, và "starer" có thể được coi là dạng danh từ không chính thức. Đặc biệt, trong các ngữ cảnh trang trọng, từ "gazer" thường được ưa chuộng hơn để chỉ người nhìn chằm chằm hay đắm chìm trong suy tư.
Từ "starter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "starten", có nghĩa là "bắt đầu". Từ này xuất phát từ gốc Latin "gustare", có nghĩa là "thưởng thức". Qua thời gian, "starter" đã chuyển hóa thành một danh từ chỉ những thứ giúp bắt đầu một quá trình, chẳng hạn như món ăn khai vị trong ẩm thực hay thiết bị khởi động trong cơ khí. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở chức năng khởi đầu của nó trong các khía cạnh khác nhau.
Từ "starer" không phổ biến trong kiểm tra IELTS và ít được sử dụng trong cả bốn phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động nhìn chằm chằm hoặc một cá nhân có xu hướng quan sát một cách chăm chú. Trong văn học và giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các tình huống như sự chú ý hay sự theo dõi trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp