Bản dịch của từ Starer trong tiếng Việt

Starer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starer (Noun)

stˈɛɹɚ
stˈɛɹɚ
01

Một người nhìn chằm chằm, đặc biệt là một cách thô lỗ hoặc thù địch.

A person who stares especially in a rude or hostile way.

Ví dụ

The starer made everyone uncomfortable during the IELTS speaking test.

Người nhìn chằm chằm khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong bài thi nói IELTS.

I hope there won't be any starer in my IELTS writing class.

Tôi hy vọng không có ai nhìn chằm chằm trong lớp viết IELTS của tôi.

Did the examiner notice the starer's behavior during the speaking test?

Người chấm thi có nhận thấy hành vi của người nhìn chằm chằm trong bài thi nói không?

Starer (Verb)

stˈɛɹɚ
stˈɛɹɚ
01

Nhìn cố định hoặc lơ đãng vào ai đó hoặc cái gì đó với đôi mắt mở to.

To look fixedly or vacantly at someone or something with the eyes wide open.

Ví dụ

She always starers at her phone during class, distracting others.

Cô ấy luôn nhìn chăm chú vào điện thoại trong lớp, làm phiền người khác.

He never starers at people when having a conversation, showing respect.

Anh ấy không bao giờ nhìn chằm chằm vào người khi nói chuyện, thể hiện sự tôn trọng.

Do you think starers are considered rude in your culture?

Bạn có nghĩ những người nhìn chằm chằm được xem là thô lỗ trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.