Bản dịch của từ Started trong tiếng Việt
Started

Started (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự bắt đầu.
Simple past and past participle of start.
The community project started in March 2023 and helped many families.
Dự án cộng đồng bắt đầu vào tháng 3 năm 2023 và giúp nhiều gia đình.
The social initiative did not started last year due to funding issues.
Sáng kiến xã hội không bắt đầu năm ngoái do vấn đề tài chính.
When did the local charity started their outreach program for youth?
Khi nào tổ chức từ thiện địa phương bắt đầu chương trình tiếp cận cho thanh niên?
Dạng động từ của Started (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Start |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Started |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Started |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starting |
Họ từ
"Started" là dạng quá khứ của động từ "start", có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi xướng một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Ở Anh và Mỹ, "started" có cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể ít được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Hai biến thể này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn từ ngữ liên quan.
Từ "started" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "start", được hình thành từ tiếng Trung cổ "styrten", có nghĩa là "bắt đầu" hay "nảy lên". Cụm từ này có mối liên hệ với tiếng Đức cổ "sturten", có nghĩa là "rơi" hoặc "đổ vỡ", thể hiện hành động đột ngột khởi đầu một sự kiện nào đó. Thời gian trôi qua, từ này đã phát triển thành nghĩa rộng hơn, chỉ các hành động bắt đầu một quá trình, sự kiện hay tình huống.
Từ "started" là một động từ quá khứ của "start", có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thời điểm bắt đầu hoạt động hoặc sự kiện. Trong phần Nói, "started" có thể được dùng khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc dự án. Phần Đọc và Viết thường liên quan đến các tình huống học tập hoặc công việc, nơi việc bắt đầu một quá trình là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



