Bản dịch của từ Starts trong tiếng Việt
Starts

Starts (Verb)
She starts her essay with a captivating introduction.
Cô ấy bắt đầu bài luận của mình với một lời giới thiệu hấp dẫn.
He never starts his speaking practice early enough.
Anh ấy không bao giờ bắt đầu thực hành nói sớm đủ.
Do you think starting with statistics is effective in IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng bắt đầu bằng số liệu thống kê là hiệu quả trong viết IELTS không?
Để có một vị trí hoặc lập trường cụ thể.
To take a particular position or stance.
She starts every essay with a strong thesis statement.
Cô ấy bắt đầu mọi bài luận với một câu tuyên bố mạnh mẽ.
He never starts his arguments without providing evidence.
Anh ấy không bao giờ bắt đầu các lập luận của mình mà không cung cấp bằng chứng.
Do you think starting with examples is effective in writing?
Bạn có nghĩ rằng bắt đầu bằng ví dụ là hiệu quả trong viết?
She starts her IELTS study schedule every morning at 8 AM.
Cô ấy bắt đầu lịch học IELTS của mình mỗi sáng vào lúc 8 giờ sáng.
He never starts his essay writing without a clear outline.
Anh ấy không bao giờ bắt đầu viết bài luận của mình mà không có một kế hoạch rõ ràng.
Do you think it's important to start practicing speaking early?
Bạn có nghĩ rằng việc bắt đầu thực hành nói sớm là quan trọng không?
Dạng động từ của Starts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Start |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Started |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Started |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starting |
Starts (Noun)
The starts of the races were thrilling to watch.
Những khởi đầu của các cuộc đua làm cho người xem thích thú.
Not everyone is good at sprinting at the starts.
Không phải ai cũng giỏi chạy nhanh ở phần khởi đầu.
Do you think the starts are the most exciting part?
Bạn có nghĩ rằng phần khởi đầu là phần thú vị nhất không?
The starts of the book were captivating and engaging.
Bắt đầu của cuốn sách rất hấp dẫn và cuốn hút.
There were no clear starts in the speaker's presentation.
Không có bắt đầu rõ ràng trong bài thuyết trình của diễn giả.
Did you find the starts of the movie intriguing?
Bạn có thấy bắt đầu của bộ phim hấp dẫn không?
Vị trí của một người hoặc một nhóm trong một bối cảnh cụ thể.
A persons or groups position in a particular context.
His starts in the community helped him gain respect quickly.
Sự bắt đầu của anh ấy trong cộng đồng giúp anh ấy nhanh chóng được tôn trọng.
Her lack of starts in social activities made her feel isolated.
Sự thiếu bắt đầu trong các hoạt động xã hội khiến cô ấy cảm thấy cô lập.
Do you think your starts in social media have been successful?
Bạn nghĩ rằng sự bắt đầu của bạn trên mạng xã hội đã thành công chưa?
Dạng danh từ của Starts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Start | Starts |
Họ từ
Từ "starts" là dạng số nhiều của danh từ "start", có nghĩa là khởi đầu, khởi động hoặc sự khởi sinh của một sự kiện hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "starts" thường được sử dụng để chỉ nhiều trường hợp bắt đầu, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng tương tự nhưng có thể thiên về ngữ cảnh hơn. Cả hai đều phát âm giống nhau, nhưng cách viết và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



