Bản dịch của từ Start trong tiếng Việt

Start

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Start(Verb)

stɑːt
stɑːrt
01

Bắt đầu, khởi xướng, xuất phát.

Start, initiate, start.

Ví dụ

Dạng động từ của Start (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Start

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Started

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Started

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Starts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Starting

Start(Noun)

stˈɑɹt
stɑt
01

Xuất hiện trong một trò chơi thể thao, đua ngựa, v.v., ngay từ đầu sự kiện.

An appearance in a sports game, horserace, etc., from the beginning of the event.

start tiếng việt là gì
Ví dụ
02

Một chuyển động không chủ ý đột ngột.

A sudden involuntary movement.

Ví dụ
03

Điểm bắt đầu của một cuộc đua, một trò chơi board game, v.v.

The beginning point of a race, a board game, etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Start (Noun)

SingularPlural

Start

Starts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ