Bản dịch của từ Status seeking trong tiếng Việt
Status seeking
Status seeking (Idiom)
Many people engage in status seeking to gain approval from others.
Nhiều người tham gia vào việc tìm kiếm địa vị để được người khác chấp nhận.
She believes that status seeking is not important for true friendships.
Cô ấy tin rằng việc tìm kiếm địa vị không quan trọng đối với tình bạn thật sự.
Do you think status seeking can lead to genuine happiness in life?
Bạn có nghĩ rằng việc tìm kiếm địa vị có thể dẫn đến hạnh phúc chân thực trong cuộc sống không?
Many people engage in status seeking to gain recognition in society.
Nhiều người tham gia vào việc tìm kiếm tình trạng để được công nhận trong xã hội.
She avoids status seeking behaviors as she values authenticity over popularity.
Cô tránh những hành vi tìm kiếm tình trạng vì cô đánh giá cao tính chân thực hơn sự phổ biến.
Do you think status seeking is necessary for success in modern society?
Bạn có nghĩ rằng việc tìm kiếm tình trạng cần thiết để thành công trong xã hội hiện đại không?
Tìm kiếm địa vị (status seeking) là hành vi của cá nhân nhằm nâng cao hoặc khẳng định vị thế xã hội của mình. Khái niệm này thường liên quan đến các yếu tố như thu nhập, giáo dục, và sở hữu tài sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Mỹ, tầm quan trọng của sự thể hiện cá nhân và thành tích cao hơn, trong khi tại Anh có thể chú trọng hơn vào khiêm tốn và truyền thống.
Thuật ngữ "status seeking" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "status" có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình hình". Cụ thể, "status" xuất phát từ động từ "stare", nghĩa là "đứng" hoặc "có vị trí". Từ thế kỷ 19, "status seeking" được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm vị thế xã hội hoặc sự công nhận trong cộng đồng. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học xã hội và kinh tế, để mô tả động cơ thúc đẩy cá nhân trong việc nâng cao vị trí của họ.
Cụm từ "status seeking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý xã hội và hành vi con người. Trong các bài viết hoặc bài thi nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động con người nhằm đạt được sự công nhận hoặc địa vị xã hội. Ngoài ra, "status seeking" còn xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học xã hội và kinh tế, nơi nó được liên kết với động cơ thúc đẩy hành vi tiêu dùng và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp