Bản dịch của từ Statute of limitation trong tiếng Việt

Statute of limitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statute of limitation (Noun)

01

Một luật xác định thời gian tối đa sau một sự kiện mà trong đó các thủ tục pháp lý có thể được khởi xướng.

A law that sets the maximum time after an event within which legal proceedings may be initiated.

Ví dụ

The statute of limitation for fraud cases is three years in California.

Thời hạn khởi kiện cho các vụ gian lận là ba năm ở California.

There is no statute of limitation for murder in most states.

Không có thời hạn khởi kiện cho tội giết người ở hầu hết các bang.

What is the statute of limitation for personal injury claims in Texas?

Thời hạn khởi kiện cho các yêu cầu thương tích cá nhân ở Texas là gì?

02

Thời gian trong đó một hành động cụ thể phải được khởi xướng để có thể thi hành về mặt pháp lý.

The time period within which a specific action must be initiated in order to be legally enforceable.

Ví dụ

The statute of limitation for theft in California is three years.

Thời hạn khởi kiện đối với tội ăn cắp ở California là ba năm.

There is no statute of limitation for murder in most states.

Không có thời hạn khởi kiện đối với tội giết người ở hầu hết các bang.

What is the statute of limitation for civil cases in New York?

Thời hạn khởi kiện đối với các vụ án dân sự ở New York là gì?

03

Một biện pháp phòng ngừa được sử dụng trong các thủ tục pháp lý, dựa trên thời hạn hết hạn để khởi kiện.

A defense used in legal proceedings that is based on the expiration of the time limit for bringing a suit.

Ví dụ

The statute of limitation for fraud cases is usually three years.

Thời hiệu khởi kiện trong các vụ gian lận thường là ba năm.

There is no statute of limitation for murder cases in most states.

Không có thời hiệu khởi kiện trong các vụ án giết người ở hầu hết các bang.

What is the statute of limitation for personal injury claims in California?

Thời hiệu khởi kiện trong các vụ thương tích cá nhân ở California là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Statute of limitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statute of limitation

Không có idiom phù hợp