ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Statute of limitation
Một luật xác định thời gian tối đa sau một sự kiện mà trong đó các thủ tục pháp lý có thể được khởi xướng.
A law that sets the maximum time after an event within which legal proceedings may be initiated.
Thời gian trong đó một hành động cụ thể phải được khởi xướng để có thể thi hành về mặt pháp lý.
The time period within which a specific action must be initiated in order to be legally enforceable.
Một biện pháp phòng ngừa được sử dụng trong các thủ tục pháp lý, dựa trên thời hạn hết hạn để khởi kiện.
A defense used in legal proceedings that is based on the expiration of the time limit for bringing a suit.