Bản dịch của từ Stavudine trong tiếng Việt
Stavudine

Stavudine (Noun)
(dược học) một loại thuốc nucleoside kháng retrovirus tổng hợp c₁₀h₁₂n₂o₄ là chất tương tự của thymidine và là chất ức chế men sao chép ngược, dùng qua đường uống để chống nhiễm hiv.
Pharmacology a synthetic antiretroviral nucleoside drug c₁₀h₁₂n₂o₄ that is an analog of thymidine and a reverse transcriptase inhibitor administered orally against hiv infection.
Stavudine is used to treat HIV infections in many patients today.
Stavudine được sử dụng để điều trị nhiễm HIV cho nhiều bệnh nhân ngày nay.
Many people do not know stavudine can help with HIV treatment.
Nhiều người không biết stavudine có thể giúp điều trị HIV.
Is stavudine effective in reducing HIV levels in patients?
Stavudine có hiệu quả trong việc giảm mức HIV ở bệnh nhân không?
Stavudine, được gọi là d4T trong môi trường nghiên cứu dược phẩm, là một loại thuốc kháng vi-rút thuộc nhóm nucleoside reverse transcriptase inhibitors (NRTIs), được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm HIV/AIDS. Stavudine hoạt động bằng cách ức chế enzym reverse transcriptase, ngăn chặn sự sao chép của virus. Trong khi phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt về nghĩa hay viết tắt, âm điệu phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Stavudine là một mật mã hóa học có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ “stavu” kết hợp với hậu tố “dine”, thường được sử dụng để chỉ các nucleoside. Stavudine là một chất ức chế men sao chép ngược, được phát triển vào cuối thế kỷ 20 như một phần của liệu pháp điều trị HIV. Việc sử dụng từ này trong y học hiện đại phản ánh sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực dược phẩm và phản ánh cách thức các hợp chất hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại virus.
Stavudine là một từ chuyên môn thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến sức khỏe và thuốc điều trị HIV/AIDS. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết - không cao vì nó thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thảo luận về các phương pháp điều trị và nghiên cứu y học, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu tham khảo, bài viết học thuật và các báo cáo sức khỏe.