Bản dịch của từ Stavudine trong tiếng Việt

Stavudine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stavudine (Noun)

stəvjˈudən
stəvjˈudən
01

(dược học) một loại thuốc nucleoside kháng retrovirus tổng hợp c₁₀h₁₂n₂o₄ là chất tương tự của thymidine và là chất ức chế men sao chép ngược, dùng qua đường uống để chống nhiễm hiv.

Pharmacology a synthetic antiretroviral nucleoside drug c₁₀h₁₂n₂o₄ that is an analog of thymidine and a reverse transcriptase inhibitor administered orally against hiv infection.

Ví dụ

Stavudine is used to treat HIV infections in many patients today.

Stavudine được sử dụng để điều trị nhiễm HIV cho nhiều bệnh nhân ngày nay.

Many people do not know stavudine can help with HIV treatment.

Nhiều người không biết stavudine có thể giúp điều trị HIV.

Is stavudine effective in reducing HIV levels in patients?

Stavudine có hiệu quả trong việc giảm mức HIV ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stavudine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stavudine

Không có idiom phù hợp