Bản dịch của từ Stayer trong tiếng Việt

Stayer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stayer (Noun)

stˈeɪɚ
stˈeɪɚ
01

Người sống tạm thời ở một nơi nào đó với tư cách là khách hoặc khách.

A person who lives somewhere temporarily as a visitor or guest.

Ví dụ

Many stayer tourists visited New York during the 2023 summer festival.

Nhiều khách du lịch tạm trú đã đến New York trong lễ hội hè 2023.

Not every stayer enjoys the same activities in a new city.

Không phải mọi người tạm trú đều thích những hoạt động giống nhau ở thành phố mới.

Are stayer guests welcomed at the annual cultural exchange event?

Có phải khách tạm trú được chào đón tại sự kiện giao lưu văn hóa hàng năm không?

02

Người hay vật ngoan cường, đặc biệt là con ngựa có thể trụ vững đến cuối cuộc đua.

A tenacious person or thing especially a horse able to hold out to the end of a race.

Ví dụ

John is a stayer in our community, helping everyone during tough times.

John là một người kiên trì trong cộng đồng, giúp đỡ mọi người trong lúc khó khăn.

Many stayer volunteers did not give up during the pandemic's challenges.

Nhiều tình nguyện viên kiên trì đã không từ bỏ trong những thử thách của đại dịch.

Is Sarah a stayer who will support the community project long-term?

Sarah có phải là một người kiên trì sẽ hỗ trợ dự án cộng đồng lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stayer

Không có idiom phù hợp