Bản dịch của từ Stayer trong tiếng Việt
Stayer

Stayer (Noun)
Người sống tạm thời ở một nơi nào đó với tư cách là khách hoặc khách.
A person who lives somewhere temporarily as a visitor or guest.
Many stayer tourists visited New York during the 2023 summer festival.
Nhiều khách du lịch tạm trú đã đến New York trong lễ hội hè 2023.
Not every stayer enjoys the same activities in a new city.
Không phải mọi người tạm trú đều thích những hoạt động giống nhau ở thành phố mới.
Are stayer guests welcomed at the annual cultural exchange event?
Có phải khách tạm trú được chào đón tại sự kiện giao lưu văn hóa hàng năm không?
John is a stayer in our community, helping everyone during tough times.
John là một người kiên trì trong cộng đồng, giúp đỡ mọi người trong lúc khó khăn.
Many stayer volunteers did not give up during the pandemic's challenges.
Nhiều tình nguyện viên kiên trì đã không từ bỏ trong những thử thách của đại dịch.
Is Sarah a stayer who will support the community project long-term?
Sarah có phải là một người kiên trì sẽ hỗ trợ dự án cộng đồng lâu dài không?
Họ từ
Từ "stayer" là danh từ chỉ những cá nhân kiên trì, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc công việc, người không bỏ cuộc và duy trì sự cố gắng cho đến khi hoàn thành mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thể thao. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng.
Từ "stayer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stayan", có nghĩa là "giữ vững" hoặc "bám trụ". Trong ngữ cảnh tiếng Latinh, từ gốc "stare" có nghĩa là "đứng" hay "ở lại". Sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa chính trị hay văn hóa thể hiện bản tính kiên trì, không chỉ trong thể thao mà còn trong các lĩnh vực khác. Ngày nay, "stayer" thường chỉ những cá nhân kiên nhẫn, bền bỉ trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ "stayer" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra này, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là đua ngựa, để chỉ một con ngựa có khả năng chịu đựng và thi đấu lâu dài. Ngoài ra, "stayer" cũng có thể được sử dụng trong môi trường công việc để mô tả một cá nhân kiên trì, khả năng duy trì hiệu suất làm việc trong thời gian dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp