Bản dịch của từ Steady growth trong tiếng Việt

Steady growth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steady growth (Noun)

stˈɛdi ɡɹˈoʊθ
stˈɛdi ɡɹˈoʊθ
01

Sự gia tăng hoặc phát triển liên tục hoặc ổn định trong một thứ gì đó.

A consistent or stable increase or development in something.

Ví dụ

The city experienced steady growth in population over the last decade.

Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng ổn định về dân số trong thập kỷ qua.

The steady growth of social media usage is not surprising.

Sự tăng trưởng ổn định của việc sử dụng mạng xã hội không có gì ngạc nhiên.

Is there steady growth in community programs this year?

Có sự tăng trưởng ổn định trong các chương trình cộng đồng năm nay không?

02

Quá trình duy trì một tỷ lệ tăng trưởng ổn định hoặc có thể dự đoán theo thời gian.

The process of maintaining a constant or predictable rate of growth over time.

Ví dụ

The city experienced steady growth in population over the last decade.

Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng ổn định về dân số trong thập kỷ qua.

The economy did not show steady growth during the recent recession.

Nền kinh tế đã không cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong thời kỳ suy thoái gần đây.

Is steady growth in social services important for community well-being?

Liệu sự tăng trưởng ổn định trong dịch vụ xã hội có quan trọng cho cộng đồng không?

03

Một thuật ngữ kinh tế cho thấy một con đường phát triển đáng tin cậy trong một thị trường hoặc ngành công nghiệp.

An economic term that indicates a reliable path of advancement in a market or industry.

Ví dụ

The city experienced steady growth in its population over the decade.

Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng ổn định về dân số trong thập kỷ qua.

There was not steady growth in employment rates last year.

Không có sự tăng trưởng ổn định trong tỷ lệ việc làm năm ngoái.

Is steady growth in social services essential for community development?

Liệu sự tăng trưởng ổn định trong dịch vụ xã hội có thiết yếu cho phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steady growth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steady growth

Không có idiom phù hợp