Bản dịch của từ Steady growth trong tiếng Việt
Steady growth

Steady growth (Noun)
Sự gia tăng hoặc phát triển liên tục hoặc ổn định trong một thứ gì đó.
A consistent or stable increase or development in something.
The city experienced steady growth in population over the last decade.
Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng ổn định về dân số trong thập kỷ qua.
The steady growth of social media usage is not surprising.
Sự tăng trưởng ổn định của việc sử dụng mạng xã hội không có gì ngạc nhiên.
Is there steady growth in community programs this year?
Có sự tăng trưởng ổn định trong các chương trình cộng đồng năm nay không?
Quá trình duy trì một tỷ lệ tăng trưởng ổn định hoặc có thể dự đoán theo thời gian.
The process of maintaining a constant or predictable rate of growth over time.
The city experienced steady growth in population over the last decade.
Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng ổn định về dân số trong thập kỷ qua.
The economy did not show steady growth during the recent recession.
Nền kinh tế đã không cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong thời kỳ suy thoái gần đây.
Is steady growth in social services important for community well-being?
Liệu sự tăng trưởng ổn định trong dịch vụ xã hội có quan trọng cho cộng đồng không?
The city experienced steady growth in its population over the decade.
Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng ổn định về dân số trong thập kỷ qua.
There was not steady growth in employment rates last year.
Không có sự tăng trưởng ổn định trong tỷ lệ việc làm năm ngoái.
Is steady growth in social services essential for community development?
Liệu sự tăng trưởng ổn định trong dịch vụ xã hội có thiết yếu cho phát triển cộng đồng không?
"Steady growth" là thuật ngữ chỉ sự gia tăng liên tục và ổn định trong một khoảng thời gian nhất định, thường được áp dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc phát triển doanh nghiệp. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Sự ổn định trong tăng trưởng có thể phản ánh sự bền vững của một hệ thống hoặc tổ chức, chứng tỏ khả năng điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện bên ngoài.