Bản dịch của từ Steal the show trong tiếng Việt

Steal the show

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steal the show (Idiom)

ˈstil.θəˈʃoʊ
ˈstil.θəˈʃoʊ
01

Để làm lu mờ tất cả những người khác trong một bối cảnh cụ thể.

To overshadow all others in a particular context.

Ví dụ

At the party, Maria stole the show with her amazing dance moves.

Tại bữa tiệc, Maria đã chiếm spotlight với những điệu nhảy tuyệt vời.

John did not steal the show during the social event last week.

John đã không chiếm spotlight trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did Sarah steal the show at the community gathering yesterday?

Sarah có chiếm spotlight tại buổi tụ họp cộng đồng hôm qua không?

02

Để thu hút sự chú ý hoặc quan tâm nhiều nhất đến một tình huống hoặc sự kiện.

To attract the most attention or interest in a situation or event.

Ví dụ

At the party, Sarah stole the show with her amazing dance moves.

Tại bữa tiệc, Sarah đã thu hút sự chú ý với những điệu nhảy tuyệt vời.

John did not steal the show during the social event last week.

John đã không thu hút sự chú ý trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did Emma steal the show at the community gathering yesterday?

Emma có thu hút sự chú ý tại buổi gặp mặt cộng đồng hôm qua không?

03

Để thể hiện tốt hơn bất kỳ ai khác trong một cuộc thi hoặc buổi biểu diễn.

To perform better than anyone else in a competition or performance.

Ví dụ

Maria stole the show during the community talent show last Saturday.

Maria đã thu hút sự chú ý trong buổi biểu diễn tài năng cộng đồng thứ bảy vừa qua.

John did not steal the show at the social event last week.

John đã không thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did Emma steal the show at the charity gala last month?

Emma đã thu hút sự chú ý tại buổi tiệc từ thiện tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steal the show/

Video ngữ cảnh