Bản dịch của từ Steal the show trong tiếng Việt
Steal the show
Steal the show (Idiom)
At the party, Sarah stole the show with her amazing dance moves.
Tại bữa tiệc, Sarah đã thu hút sự chú ý với những điệu nhảy tuyệt vời.
John did not steal the show during the social event last week.
John đã không thu hút sự chú ý trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did Emma steal the show at the community gathering yesterday?
Emma có thu hút sự chú ý tại buổi gặp mặt cộng đồng hôm qua không?
Maria stole the show during the community talent show last Saturday.
Maria đã thu hút sự chú ý trong buổi biểu diễn tài năng cộng đồng thứ bảy vừa qua.
John did not steal the show at the social event last week.
John đã không thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did Emma steal the show at the charity gala last month?
Emma đã thu hút sự chú ý tại buổi tiệc từ thiện tháng trước chưa?
Để làm lu mờ tất cả những người khác trong một bối cảnh cụ thể.
To overshadow all others in a particular context.
At the party, Maria stole the show with her amazing dance moves.
Tại bữa tiệc, Maria đã chiếm spotlight với những điệu nhảy tuyệt vời.
John did not steal the show during the social event last week.
John đã không chiếm spotlight trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did Sarah steal the show at the community gathering yesterday?
Sarah có chiếm spotlight tại buổi tụ họp cộng đồng hôm qua không?
Cụm từ "steal the show" có nghĩa là thu hút sự chú ý và khen ngợi hơn các nhân vật hoặc sự kiện khác trong một bối cảnh cụ thể, thường là trong nghệ thuật biểu diễn, thể thao hoặc các sự kiện xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một phần trình diễn nổi bật hơn hẳn so với các phần còn lại. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự phổ biến của cụm từ này có thể khác nhau ở các vùng miền trong ngữ cảnh nói và viết.
Cụm từ "steal the show" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "steal", có nghĩa là lấy cắp, và danh từ "show", chỉ sự biểu diễn hoặc trình diễn. Xuất hiện lần đầu vào thế kỉ 19, cụm từ này ám chỉ việc thu hút sự chú ý một cách vượt trội, thường xảy ra trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khả năng nổi bật và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn những người khác trong cùng một chương trình.
Cụm từ "steal the show" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, diễn tả việc một người hoặc một sự kiện thu hút toàn bộ sự chú ý. Cụm từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như biểu diễn sân khấu hay phim ảnh, mà còn trong các tình huống hàng ngày khi một cá nhân hay sự kiện nổi bật hơn hẳn so với những gì khác xung quanh. Trong thực tế, cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thường chỉ những khoảnh khắc thành công vượt trội.