Bản dịch của từ Steel edging trong tiếng Việt
Steel edging
Noun [U/C]

Steel edging(Noun)
stˈil ˈɛdʒɨŋ
stˈil ˈɛdʒɨŋ
01
Cạnh thép cũng có thể đề cập đến các đường viền trang trí làm bằng thép cho mục đích thẩm mỹ trong cảnh quan.
Steel edging can also refer to decorative borders made from steel for aesthetic purposes in landscaping.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại vật liệu được sử dụng để tăng cường các cạnh của bề mặt hoặc cấu trúc để tăng độ bền và bảo vệ.
A material used to reinforce the edges of surfaces or structures for durability and protection.
Ví dụ
