Bản dịch của từ Stereotactic trong tiếng Việt
Stereotactic

Stereotactic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các kỹ thuật điều trị phẫu thuật hoặc nghiên cứu khoa học cho phép định vị chính xác các đầu dò bên trong não hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Relating to or denoting techniques for surgical treatment or scientific investigation that permit the accurate positioning of probes inside the brain or other parts of the body.
Stereotactic surgery can help treat brain tumors effectively and accurately.
Phẫu thuật lập bản đồ có thể giúp điều trị khối u não hiệu quả.
Many believe stereotactic methods are not suitable for all patients.
Nhiều người tin rằng các phương pháp lập bản đồ không phù hợp với mọi bệnh nhân.
What are the benefits of stereotactic techniques in modern medicine?
Lợi ích của các kỹ thuật lập bản đồ trong y học hiện đại là gì?
Từ "stereotactic" chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật liên quan đến việc định vị chính xác ba chiều trong không gian, thường được sử dụng trong y học để tiến hành các can thiệp phẫu thuật hoặc điều trị hình ảnh. Từ này thường xuất hiện trong cụm từ "stereotactic surgery" (phẫu thuật định vị). Phiên bản viết khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Stereotactic" thường được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế.
Từ "stereotactic" được hình thành từ hai yếu tố gốc Latin: "stereo", có nghĩa là ba chiều, và "tactic", có nguồn gốc từ "taxis", nghĩa là sắp xếp. Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hình học, sau đó được áp dụng trong y học để chỉ các phương pháp điều trị không xâm lấn theo không gian ba chiều, thường dùng trong phẫu thuật thần kinh. Sự kết hợp giữa ý nghĩa hình học và kỹ thuật đã đưa đến ứng dụng hiện đại trong điều trị sự bất thường trong não bộ.
Từ "stereotactic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong y học và công nghệ hình ảnh. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật thần kinh, đặc biệt liên quan đến việc định vị chính xác các cấu trúc trong não. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, bài báo y tế và các hội thảo chuyên môn.