Bản dịch của từ Stereotyped behavior trong tiếng Việt

Stereotyped behavior

Idiom

Stereotyped behavior (Idiom)

01

Hành vi tuân theo các quy ước hoặc kỳ vọng đã được thiết lập.

Behavior that conforms to established conventions or expectations.

Ví dụ

She always follows stereotyped behavior in social settings.

Cô ấy luôn tuân thủ hành vi theo kiểu cố định trong xã hội.

His essay criticized the negative impact of stereotyped behavior.

Bài luận của anh ấy chỉ trích tác động tiêu cực của hành vi theo kiểu cố định.

Do you think stereotyped behavior affects communication in IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng hành vi theo kiểu cố định ảnh hưởng đến giao tiếp trong phần nói IELTS không?

02

Một cách ứng xử phổ biến hoặc chuẩn mực, có thể dự đoán được và thường không có gì mới lạ.

A common or standard way of behaving that is predictable and often unoriginal.

Ví dụ

She always follows the stereotyped behavior of gossiping about others.

Cô ấy luôn tuân theo hành vi cố định của việc nói xấu về người khác.

He tries to avoid engaging in any stereotyped behavior at work.

Anh ấy cố gắng tránh việc tham gia vào bất kỳ hành vi cố định nào tại nơi làm việc.

Do you think stereotyped behavior affects social relationships in a negative way?

Bạn có nghĩ rằng hành vi cố định ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội một cách tiêu cực không?

03

Hành động hoặc phản ứng điển hình cho một nhóm người hoặc tình huống nhất định.

Actions or reactions that are typical for a certain category of person or situation.

Ví dụ

Stereotyped behavior can lead to misunderstandings in cross-cultural communication.

Hành vi rập khuôn có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp đa văn hóa.

It's important to avoid stereotyped behavior when interacting with diverse groups.

Quan trọng tránh hành vi rập khuôn khi tương tác với các nhóm đa dạng.

Do you think stereotyped behavior affects people's perceptions in society?

Bạn có nghĩ hành vi rập khuôn ảnh hưởng đến nhận thức của mọi người trong xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stereotyped behavior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stereotyped behavior

Không có idiom phù hợp