Bản dịch của từ Stereotyped behavior trong tiếng Việt
Stereotyped behavior
Stereotyped behavior (Idiom)
Hành vi tuân theo các quy ước hoặc kỳ vọng đã được thiết lập.
Behavior that conforms to established conventions or expectations.
She always follows stereotyped behavior in social settings.
Cô ấy luôn tuân thủ hành vi theo kiểu cố định trong xã hội.
His essay criticized the negative impact of stereotyped behavior.
Bài luận của anh ấy chỉ trích tác động tiêu cực của hành vi theo kiểu cố định.
Do you think stereotyped behavior affects communication in IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng hành vi theo kiểu cố định ảnh hưởng đến giao tiếp trong phần nói IELTS không?
Một cách ứng xử phổ biến hoặc chuẩn mực, có thể dự đoán được và thường không có gì mới lạ.
A common or standard way of behaving that is predictable and often unoriginal.
She always follows the stereotyped behavior of gossiping about others.
Cô ấy luôn tuân theo hành vi cố định của việc nói xấu về người khác.
He tries to avoid engaging in any stereotyped behavior at work.
Anh ấy cố gắng tránh việc tham gia vào bất kỳ hành vi cố định nào tại nơi làm việc.
Do you think stereotyped behavior affects social relationships in a negative way?
Bạn có nghĩ rằng hành vi cố định ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội một cách tiêu cực không?
Stereotyped behavior can lead to misunderstandings in cross-cultural communication.
Hành vi rập khuôn có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp đa văn hóa.
It's important to avoid stereotyped behavior when interacting with diverse groups.
Quan trọng tránh hành vi rập khuôn khi tương tác với các nhóm đa dạng.
Do you think stereotyped behavior affects people's perceptions in society?
Bạn có nghĩ hành vi rập khuôn ảnh hưởng đến nhận thức của mọi người trong xã hội không?
Hành vi rập khuôn (stereotyped behavior) là một hình thức hành vi được lặp đi lặp lại theo một cách nhất quán và thường gặp trong các tình huống nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội để mô tả các phản ứng hành vi không thay đổi, có thể là do ảnh hưởng của môi trường hay kinh nghiệm trong quá khứ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong cách sử dụng, hành vi rập khuôn thường được liên kết với các tình trạng như rối loạn phổ tự kỷ.
Hành vi khuôn mẫu (stereotyped behavior) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stereos" nghĩa là "cứng" và "typos" nghĩa là "dấu ấn" hoặc "mô hình". Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học vào đầu thế kỷ 20 để mô tả những hành vi lặp đi lặp lại, thiếu tính linh hoạt và không dựa trên tình huống cụ thể. Kết hợp hai yếu tố này, "hành vi khuôn mẫu" hiện nay thường đề cập đến những phản ứng hoặc hành động mà cá nhân thực hiện theo những khuôn mẫu cố định, bất chấp sự thay đổi trong môi trường xung quanh.
"Stéréotyped behavior" xuất hiện trong các kỳ thi IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về chủ đề xã hội, tâm lý hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học, xã hội học, và các lĩnh vực liên quan để mô tả hành động hoặc đáp ứng tiêu chuẩn chung trong nhóm nhất định. Khái niệm này thường xuất hiện khi phân tích sự hình thành định kiến hay thái độ trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp