Bản dịch của từ Stick down trong tiếng Việt

Stick down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick down (Verb)

stˈɪk dˈaʊn
stˈɪk dˈaʊn
01

Để gắn một cái gì đó vào bề mặt bằng cách sử dụng chất kết dính.

To affix something to a surface using an adhesive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để hạn chế hoặc giữ một cái gì đó ở vị trí.

To restrain or hold something in place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để tạo ra một dấu ấn hoặc vết vĩnh viễn trên bề mặt.

To make a permanent mark or impression on a surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stick down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick down

Không có idiom phù hợp