Bản dịch của từ Stick with trong tiếng Việt
Stick with

Stick with (Phrase)
Many friends stick with each other during tough times like job loss.
Nhiều bạn bè luôn bên nhau trong những lúc khó khăn như mất việc.
They do not stick with friends who betray their trust easily.
Họ không giữ lại những người bạn phản bội lòng tin của mình.
Do you stick with your friends during difficult social situations?
Bạn có đứng về phía bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn không?
Many people stick with their traditions during family gatherings every year.
Nhiều người giữ vững truyền thống của họ trong các buổi họp mặt gia đình hàng năm.
She does not stick with her old beliefs after learning new information.
Cô ấy không giữ vững niềm tin cũ sau khi học thông tin mới.
Do you stick with your values when facing peer pressure?
Bạn có giữ vững giá trị của mình khi đối mặt với áp lực từ bạn bè không?
Friends should stick with each other during tough times like unemployment.
Bạn bè nên bên nhau trong những lúc khó khăn như thất nghiệp.
Many people do not stick with their friends when life gets hard.
Nhiều người không bên nhau khi cuộc sống trở nên khó khăn.
Will you stick with me if I face social challenges?
Bạn sẽ bên tôi nếu tôi đối mặt với những thách thức xã hội?
Cụm từ "stick with" có nghĩa là tuân thủ hoặc duy trì một lựa chọn, kế hoạch hoặc người nào đó trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "stick with" có thể mang ý nghĩa tích cực hơn khi chỉ sự trung thành, trong khi ở một vài tình huống khác, nó có thể chỉ sự bắt buộc phải tiếp tục dù không còn hứng thú.
Cụm từ "stick with" có nguồn gốc từ động từ "stick" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "sticcare", có nghĩa là "dính chặt" hoặc "gắn bó". Trong ngữ cảnh hiện đại, "stick with" thường được sử dụng để chỉ hành động duy trì hoặc tiếp tục cam kết vào một đối tượng, ý tưởng, hay mối quan hệ nào đó. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh khái niệm về sự bền vững và sự kết nối lâu dài trong các tương tác xã hội.
Cụm từ "stick with" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt sự kiên định hoặc giữ vững quan điểm. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự trung thành hoặc giữ nguyên lựa chọn nào đó. Ứng dụng đa dạng của "stick with" làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong từ vựng của người học tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh giao tiếp và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



