Bản dịch của từ Stimulus material trong tiếng Việt

Stimulus material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stimulus material (Noun)

stˈɪmjələs mətˈɪɹiəl
stˈɪmjələs mətˈɪɹiəl
01

Vật liệu được sử dụng trong các thí nghiệm để gây ra phản ứng từ các đối tượng.

Material used in experiments to elicit responses or reactions from subjects.

Ví dụ

The stimulus material included surveys about social media usage among teenagers.

Vật liệu kích thích bao gồm các khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

The researchers did not use outdated stimulus material for their social experiments.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng vật liệu kích thích lỗi thời cho các thí nghiệm xã hội.

What type of stimulus material will be used in the social study?

Loại vật liệu kích thích nào sẽ được sử dụng trong nghiên cứu xã hội?

The stimulus material included surveys from 200 participants in the study.

Tài liệu kích thích bao gồm khảo sát từ 200 người tham gia nghiên cứu.

The researchers did not use stimulus material in their social experiments.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng tài liệu kích thích trong các thí nghiệm xã hội.

02

Các đối tượng kích thích được sử dụng để giúp gợi lên một phản ứng cụ thể trong tâm lý học hoặc nghiên cứu.

Stimulus items used to help evoke a particular reaction in psychology or research.

Ví dụ

The researcher used stimulus material to study social interactions in groups.

Nhà nghiên cứu đã sử dụng tài liệu kích thích để nghiên cứu tương tác xã hội trong nhóm.

They did not find effective stimulus material for their social experiments.

Họ không tìm thấy tài liệu kích thích hiệu quả cho các thí nghiệm xã hội.

What type of stimulus material do psychologists use for social studies?

Các nhà tâm lý học sử dụng loại tài liệu kích thích nào cho các nghiên cứu xã hội?

The researchers used stimulus material to study social interactions in groups.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng tài liệu kích thích để nghiên cứu tương tác xã hội trong nhóm.

The stimulus material did not evoke strong reactions from the participants.

Tài liệu kích thích không tạo ra phản ứng mạnh mẽ từ người tham gia.

03

Nội dung hoặc tài nguyên được cung cấp để khuyến khích sự tham gia hoặc quan sát trong các bối cảnh giáo dục.

Content or resources provided to encourage engagement or observation in educational contexts.

Ví dụ

The stimulus material included articles about social issues in our community.

Tài liệu kích thích bao gồm các bài viết về vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The stimulus material does not cover recent events in social media.

Tài liệu kích thích không đề cập đến các sự kiện gần đây trên mạng xã hội.

Did the stimulus material help you understand social dynamics better?

Tài liệu kích thích có giúp bạn hiểu rõ hơn về động lực xã hội không?

The teacher used stimulus material to engage students in social discussions.

Giáo viên đã sử dụng tài liệu kích thích để thu hút học sinh tham gia thảo luận xã hội.

Many students do not find stimulus material interesting for social topics.

Nhiều học sinh không thấy tài liệu kích thích thú vị cho các chủ đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stimulus material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stimulus material

Không có idiom phù hợp