Bản dịch của từ Straight answer trong tiếng Việt
Straight answer

Straight answer (Noun)
She gave a straight answer about her opinion on climate change.
Cô ấy đã đưa ra câu trả lời thẳng thắn về ý kiến của mình về biến đổi khí hậu.
He did not provide a straight answer regarding the new policy.
Anh ấy không đưa ra câu trả lời thẳng thắn về chính sách mới.
Did you receive a straight answer from the city council meeting?
Bạn có nhận được câu trả lời thẳng thắn từ cuộc họp hội đồng thành phố không?
We need a straight answer about the community center funding.
Chúng ta cần một câu trả lời thẳng thắn về quỹ trung tâm cộng đồng.
She did not provide a straight answer during the interview.
Cô ấy đã không đưa ra một câu trả lời thẳng thắn trong buổi phỏng vấn.
Can you give me a straight answer about the social program?
Bạn có thể cho tôi một câu trả lời thẳng thắn về chương trình xã hội không?
The politician gave a straight answer during the social debate last week.
Nhà chính trị đã đưa ra câu trả lời thẳng thắn trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
She did not provide a straight answer to the social question asked.
Cô ấy đã không đưa ra câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi xã hội.
Can you give a straight answer about your views on social issues?
Bạn có thể cho một câu trả lời thẳng thắn về quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Từ “straight answer” được hiểu là một câu trả lời thẳng thắn, rõ ràng và không quanh co. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng “straight answer” với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, “straight answer” thường mang sắc thái chỉ trích hoặc yêu cầu sự minh bạch, công bằng trong các ngữ cảnh khác nhau. Sự rõ ràng và trực tiếp trong câu trả lời được coi trọng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc phỏng vấn.