Bản dịch của từ Straight answer trong tiếng Việt

Straight answer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight answer (Noun)

stɹˈeɪt ˈænsɚ
stɹˈeɪt ˈænsɚ
01

Một câu trả lời trực tiếp và rõ ràng cho một câu hỏi.

A direct and clear response to a question.

Ví dụ

She gave a straight answer about her opinion on climate change.

Cô ấy đã đưa ra câu trả lời thẳng thắn về ý kiến của mình về biến đổi khí hậu.

He did not provide a straight answer regarding the new policy.

Anh ấy không đưa ra câu trả lời thẳng thắn về chính sách mới.

Did you receive a straight answer from the city council meeting?

Bạn có nhận được câu trả lời thẳng thắn từ cuộc họp hội đồng thành phố không?

02

Một câu trả lời không có sự lệch lạc hay mơ hồ nào.

An answer that does not involve any deviation or ambiguity.

Ví dụ

We need a straight answer about the community center funding.

Chúng ta cần một câu trả lời thẳng thắn về quỹ trung tâm cộng đồng.

She did not provide a straight answer during the interview.

Cô ấy đã không đưa ra một câu trả lời thẳng thắn trong buổi phỏng vấn.

Can you give me a straight answer about the social program?

Bạn có thể cho tôi một câu trả lời thẳng thắn về chương trình xã hội không?

03

Một tuyên bố chân thật mà giải quyết câu hỏi mà không lẩn tránh.

A truthful statement that addresses the inquiry without evasion.

Ví dụ

The politician gave a straight answer during the social debate last week.

Nhà chính trị đã đưa ra câu trả lời thẳng thắn trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

She did not provide a straight answer to the social question asked.

Cô ấy đã không đưa ra câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi xã hội.

Can you give a straight answer about your views on social issues?

Bạn có thể cho một câu trả lời thẳng thắn về quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight answer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight answer

Không có idiom phù hợp