Bản dịch của từ Straight-back sofa trong tiếng Việt
Straight-back sofa
Noun [U/C]

Straight-back sofa(Noun)
stɹˈeɪtbˌæk sˈoʊfə
stɹˈeɪtbˌæk sˈoʊfə
Ví dụ
02
Có thể đề cập đến một phong cách đồ nội thất cụ thể nhấn mạnh sự đơn giản và thực tiễn trong thiết kế.
May refer to a specific style of furniture that emphasizes simplicity and practicality in design.
Ví dụ
