Bản dịch của từ Straw poll trong tiếng Việt

Straw poll

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straw poll (Noun)

stɹˈɔ pˈoʊl
stɹˈɔ pˈoʊl
01

Một cuộc bỏ phiếu hoặc cuộc thăm dò không chính thức được tiến hành để xác định ý kiến đa số về một vấn đề cụ thể.

An unofficial vote or poll conducted to determine the majority opinion on a particular issue.

Ví dụ

The students conducted a straw poll about school lunch options.

Các học sinh đã tiến hành một cuộc bỏ phiếu không chính thức về thực đơn ăn trưa.

The straw poll did not include every student in the class.

Cuộc bỏ phiếu không chính thức không bao gồm tất cả học sinh trong lớp.

Did the straw poll show a preference for vegetarian meals?

Cuộc bỏ phiếu không chính thức có cho thấy sở thích về bữa ăn chay không?

Straw poll (Phrase)

stɹˈɔ pˈoʊl
stɹˈɔ pˈoʊl
01

Một loại cuộc thăm dò không chính thức, phi khoa học được sử dụng để đánh giá dư luận về một vấn đề cụ thể.

A type of informal nonscientific poll used to gauge public opinion on a particular issue.

Ví dụ

The straw poll showed most students prefer online classes over in-person ones.

Cuộc khảo sát không chính thức cho thấy hầu hết sinh viên thích học trực tuyến.

The straw poll did not reflect the true opinions of the community.

Cuộc khảo sát không chính thức không phản ánh đúng ý kiến của cộng đồng.

Did the straw poll indicate support for the new recycling program?

Cuộc khảo sát không chính thức có chỉ ra sự ủng hộ cho chương trình tái chế mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straw poll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straw poll

Không có idiom phù hợp