Bản dịch của từ Street crime trong tiếng Việt

Street crime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street crime(Noun)

stɹˈit kɹˈaɪm
stɹˈit kɹˈaɪm
01

Hành vi phạm tội xảy ra ở nơi công cộng và thường nhìn thấy được bởi công chúng.

Criminal activities that occur in public places and are typically visible to the public.

Ví dụ
02

Hành vi phạm tội trực tiếp ảnh hưởng đến sự an toàn và bảo mật của cá nhân trong một cộng đồng.

Criminal behavior that directly impacts the safety and security of individuals in a community.

Ví dụ
03

Các tội phạm như trộm cắp, tấn công, hoặc buôn bán ma túy xảy ra ở các khu vực đô thị.

Offenses such as theft, assault, or drug dealing that happen in urban areas.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh