Bản dịch của từ Street crime trong tiếng Việt

Street crime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street crime (Noun)

stɹˈit kɹˈaɪm
stɹˈit kɹˈaɪm
01

Hành vi phạm tội xảy ra ở nơi công cộng và thường nhìn thấy được bởi công chúng.

Criminal activities that occur in public places and are typically visible to the public.

Ví dụ

Street crime increased by 20% in downtown Chicago last year.

Tội phạm đường phố tăng 20% ở trung tâm Chicago năm ngoái.

Street crime does not only affect tourists in major cities.

Tội phạm đường phố không chỉ ảnh hưởng đến du khách ở các thành phố lớn.

Is street crime a growing problem in urban areas like New York?

Tội phạm đường phố có phải là vấn đề ngày càng gia tăng ở các khu đô thị như New York không?

02

Các tội phạm như trộm cắp, tấn công, hoặc buôn bán ma túy xảy ra ở các khu vực đô thị.

Offenses such as theft, assault, or drug dealing that happen in urban areas.

Ví dụ

Street crime increased by 20% in New York last year.

Tội phạm đường phố tăng 20% ở New York năm ngoái.

Street crime does not only affect the wealthy neighborhoods.

Tội phạm đường phố không chỉ ảnh hưởng đến các khu vực giàu có.

Is street crime a major issue in urban communities?

Tội phạm đường phố có phải là vấn đề lớn ở các cộng đồng đô thị không?

03

Hành vi phạm tội trực tiếp ảnh hưởng đến sự an toàn và bảo mật của cá nhân trong một cộng đồng.

Criminal behavior that directly impacts the safety and security of individuals in a community.

Ví dụ

Street crime has increased in many cities across the United States.

Tội phạm đường phố đã tăng lên ở nhiều thành phố trên toàn nước Mỹ.

Street crime does not only affect the rich neighborhoods.

Tội phạm đường phố không chỉ ảnh hưởng đến các khu phố giàu có.

What are the main causes of street crime in urban areas?

Nguyên nhân chính của tội phạm đường phố ở các khu đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/street crime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Street crime

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.