Bản dịch của từ Street crime trong tiếng Việt
Street crime

Street crime (Noun)
Street crime increased by 20% in downtown Chicago last year.
Tội phạm đường phố tăng 20% ở trung tâm Chicago năm ngoái.
Street crime does not only affect tourists in major cities.
Tội phạm đường phố không chỉ ảnh hưởng đến du khách ở các thành phố lớn.
Is street crime a growing problem in urban areas like New York?
Tội phạm đường phố có phải là vấn đề ngày càng gia tăng ở các khu đô thị như New York không?
Street crime increased by 20% in New York last year.
Tội phạm đường phố tăng 20% ở New York năm ngoái.
Street crime does not only affect the wealthy neighborhoods.
Tội phạm đường phố không chỉ ảnh hưởng đến các khu vực giàu có.
Is street crime a major issue in urban communities?
Tội phạm đường phố có phải là vấn đề lớn ở các cộng đồng đô thị không?
Street crime has increased in many cities across the United States.
Tội phạm đường phố đã tăng lên ở nhiều thành phố trên toàn nước Mỹ.
Street crime does not only affect the rich neighborhoods.
Tội phạm đường phố không chỉ ảnh hưởng đến các khu phố giàu có.
What are the main causes of street crime in urban areas?
Nguyên nhân chính của tội phạm đường phố ở các khu đô thị là gì?
Tội phạm đường phố là thuật ngữ chỉ các hành vi phạm tội xảy ra nơi công cộng, thường liên quan đến việc sử dụng bạo lực, đe dọa hoặc gian lận nhằm lấy cắp tài sản hoặc gây hại cho người khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi từ này được phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau.