Bản dịch của từ Street market trong tiếng Việt

Street market

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street market (Noun)

stɹit mˈɑɹkɪt
stɹit mˈɑɹkɪt
01

Khu vực mở hoặc khu chợ nơi hàng hóa được mua bán, thường là của người bán hàng hoặc người buôn bán trên đường phố.

An open area or marketplace where goods are bought and sold often by vendors or street merchants.

Ví dụ

The street market in downtown sells fresh fruits every Saturday morning.

Chợ đường phố ở trung tâm thành phố bán trái cây tươi mỗi sáng thứ Bảy.

The street market does not operate on rainy days due to low sales.

Chợ đường phố không hoạt động vào những ngày mưa vì doanh thu thấp.

Is the street market open during the holiday season in December?

Chợ đường phố có mở cửa trong mùa lễ hội tháng Mười Hai không?

Street market (Phrase)

stɹit mˈɑɹkɪt
stɹit mˈɑɹkɪt
01

Chợ diễn ra trên đường phố hoặc ở các địa điểm ngoài trời thay vì ở cửa hàng hoặc tòa nhà truyền thống.

A market that takes place on the streets or in outdoor locations rather than in a traditional store or building.

Ví dụ

The street market in downtown Los Angeles is very popular on weekends.

Chợ ngoài trời ở trung tâm Los Angeles rất phổ biến vào cuối tuần.

The street market does not sell items from large retail stores.

Chợ ngoài trời không bán hàng từ các cửa hàng bán lẻ lớn.

Is the street market open during the holiday season in December?

Chợ ngoài trời có mở cửa trong mùa lễ hội tháng Mười Hai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/street market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Street market

Không có idiom phù hợp