Bản dịch của từ Stricture trong tiếng Việt

Stricture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stricture (Noun)

stɹˈɪktʃɚ
stɹˈɪktʃəɹ
01

Sự thu hẹp bất thường của một ống hoặc ống dẫn trong cơ thể.

Abnormal narrowing of a canal or duct in the body.

Ví dụ

The stricture in his throat made it hard to swallow.

Sự co hẹp trong cổ họng của anh ấy làm cho việc nuốt khó khăn.

The doctor diagnosed a stricture in her esophagus.

Bác sĩ chẩn đoán có sự co hẹp trong thực quản của cô ấy.

She underwent surgery to correct the stricture in her intestine.

Cô ấy phải mổ để sửa sự co hẹp trong ruột của mình.

02

Sự hạn chế đối với một người hoặc hoạt động.

A restriction on a person or activity.

Ví dụ

The stricture on social media usage was lifted last week.

Việc hạn chế việc sử dụng mạng xã hội đã được dỡ bỏ tuần trước.

The stricture on public gatherings affected community events negatively.

Việc hạn chế tụ tập công cộng ảnh hưởng tiêu cực đến sự kiện cộng đồng.

The stricture on travel plans disrupted many people's holiday arrangements.

Việc hạn chế kế hoạch du lịch đã phá vỡ nhiều sắp xếp kỳ nghỉ của mọi người.

03

Một nhận xét hoặc chỉ dẫn nghiêm khắc hoặc chỉ trích.

A sternly critical or censorious remark or instruction.

Ví dụ

The teacher's strictures on cheating were clear and direct.

Những lời chỉ trích của giáo viên về việc gian lận rõ ràng và trực tiếp.

Her stricture against bullying resonated with the students.

Lời chỉ trích của cô về hành vi bắt nạt gây ấn tượng với học sinh.

The principal's strictures on discipline were well-received by parents.

Những lời chỉ trích của hiệu trưởng về kỷ luật được phụ huynh đón nhận tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stricture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stricture

Không có idiom phù hợp