Bản dịch của từ Stricture trong tiếng Việt
Stricture

Stricture (Noun)
The stricture in his throat made it hard to swallow.
Sự co hẹp trong cổ họng của anh ấy làm cho việc nuốt khó khăn.
The doctor diagnosed a stricture in her esophagus.
Bác sĩ chẩn đoán có sự co hẹp trong thực quản của cô ấy.
She underwent surgery to correct the stricture in her intestine.
Cô ấy phải mổ để sửa sự co hẹp trong ruột của mình.
Sự hạn chế đối với một người hoặc hoạt động.
A restriction on a person or activity.
The stricture on social media usage was lifted last week.
Việc hạn chế việc sử dụng mạng xã hội đã được dỡ bỏ tuần trước.
The stricture on public gatherings affected community events negatively.
Việc hạn chế tụ tập công cộng ảnh hưởng tiêu cực đến sự kiện cộng đồng.
The stricture on travel plans disrupted many people's holiday arrangements.
Việc hạn chế kế hoạch du lịch đã phá vỡ nhiều sắp xếp kỳ nghỉ của mọi người.
Một nhận xét hoặc chỉ dẫn nghiêm khắc hoặc chỉ trích.
A sternly critical or censorious remark or instruction.
The teacher's strictures on cheating were clear and direct.
Những lời chỉ trích của giáo viên về việc gian lận rõ ràng và trực tiếp.
Her stricture against bullying resonated with the students.
Lời chỉ trích của cô về hành vi bắt nạt gây ấn tượng với học sinh.
The principal's strictures on discipline were well-received by parents.
Những lời chỉ trích của hiệu trưởng về kỷ luật được phụ huynh đón nhận tốt.
Họ từ
Từ "stricture" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giới hạn, hoặc một sự ràng buộc nghiêm ngặt. Trong y học, nó thường chỉ sự thu hẹp của một ống dẫn hoặc mô, như trong trường hợp ống nước tiểu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trên thực tế, "stricture" được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh chuyên môn và khoa học.
Từ "stricture" có nguồn gốc từ chữ Latin "strictura", bắt nguồn từ động từ "stringere", có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "siết lại". Trong tiếng Latin, "strictura" ám chỉ sự siết chặt hay sự hạn chế. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự biến đổi trong cấu trúc, thường dùng trong ngữ cảnh y học như "khoang chật hẹp", nhấn mạnh tính chất giới hạn hoặc trở ngại mà từ này hiện đang thể hiện trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "stricture" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về y học hoặc quy định pháp lý. Ngoài ra, "stricture" còn xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến đánh giá và phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp