Bản dịch của từ Strike off trong tiếng Việt

Strike off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike off (Verb)

stɹaɪk ɑf
stɹaɪk ɑf
01

Để loại bỏ hoặc xóa bỏ cái gì đó, đặc biệt là từ một danh sách hoặc một hồ sơ.

To remove or delete something, especially from a list or a record.

Ví dụ

They will strike off names from the social register next week.

Họ sẽ xóa tên khỏi danh sách xã hội vào tuần tới.

The committee did not strike off any members this year.

Ủy ban không xóa tên thành viên nào trong năm nay.

Did they strike off your name from the social event list?

Họ có xóa tên bạn khỏi danh sách sự kiện xã hội không?

02

Để hủy bỏ hoặc xóa bỏ một khoản nợ hoặc nghĩa vụ.

To cancel or extinguish a debt or obligation.

Ví dụ

The committee decided to strike off the unpaid fines from last year.

Ủy ban đã quyết định xóa bỏ các khoản phạt chưa thanh toán năm ngoái.

They did not strike off any debts during the recent financial crisis.

Họ đã không xóa bỏ bất kỳ khoản nợ nào trong cuộc khủng hoảng tài chính gần đây.

Did the school strike off any student loans last semester?

Trường có xóa bỏ khoản vay sinh viên nào trong học kỳ trước không?

03

Ngừng hỗ trợ hoặc vận động cho ai đó hoặc cái gì đó.

To stop supporting or advocating for someone or something.

Ví dụ

Many activists strike off their support for the old policies this year.

Nhiều nhà hoạt động ngừng ủng hộ các chính sách cũ trong năm nay.

They do not strike off their friends during social movements and protests.

Họ không ngừng ủng hộ bạn bè trong các phong trào xã hội và biểu tình.

Do you think people will strike off their support for the organization?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ ngừng ủng hộ tổ chức này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strike off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.