Bản dịch của từ Student desk trong tiếng Việt

Student desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Student desk (Noun)

stˈudənt dˈɛsk
stˈudənt dˈɛsk
01

Bàn học được thiết kế cho sinh viên, thường trong môi trường giáo dục.

A desk designed for use by students, typically in educational settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất với bề mặt phẳng và thường có ngăn kéo, dùng để viết, học tập hoặc làm việc.

A piece of furniture with a flat surface and often drawers, intended for writing, studying, or working.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nơi mà học sinh ngồi để học và làm bài tập.

A place where students sit to learn and work on assignments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Student desk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Student desk

Không có idiom phù hợp