Bản dịch của từ Student desk trong tiếng Việt

Student desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Student desk (Noun)

stˈudənt dˈɛsk
stˈudənt dˈɛsk
01

Bàn học được thiết kế cho sinh viên, thường trong môi trường giáo dục.

A desk designed for use by students, typically in educational settings.

Ví dụ

The student desk was broken during the school event last week.

Bàn học sinh đã bị hỏng trong sự kiện trường tuần trước.

The student desk is not suitable for adults in the library.

Bàn học sinh không phù hợp cho người lớn trong thư viện.

Is the student desk available for use in the community center?

Có bàn học sinh nào có sẵn để sử dụng tại trung tâm cộng đồng không?

02

Một món đồ nội thất với bề mặt phẳng và thường có ngăn kéo, dùng để viết, học tập hoặc làm việc.

A piece of furniture with a flat surface and often drawers, intended for writing, studying, or working.

Ví dụ

Every student desk in the classroom has a unique design.

Mỗi bàn học sinh trong lớp có một thiết kế độc đáo.

Not every student desk is comfortable for long study sessions.

Không phải mọi bàn học sinh đều thoải mái cho những buổi học dài.

Which student desk is the most popular among high schoolers?

Bàn học sinh nào là phổ biến nhất trong số học sinh trung học?

03

Nơi mà học sinh ngồi để học và làm bài tập.

A place where students sit to learn and work on assignments.

Ví dụ

The student desk in my classroom is very spacious and comfortable.

Bàn học sinh trong lớp học của tôi rất rộng rãi và thoải mái.

The student desk does not have enough storage for all my books.

Bàn học sinh không có đủ chỗ để tất cả sách của tôi.

Is the student desk available for use during group projects?

Bàn học sinh có sẵn để sử dụng trong các dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/student desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Student desk

Không có idiom phù hợp