Bản dịch của từ Student desk trong tiếng Việt
Student desk
Noun [U/C]

Student desk (Noun)
stˈudənt dˈɛsk
stˈudənt dˈɛsk
01
Bàn học được thiết kế cho sinh viên, thường trong môi trường giáo dục.
A desk designed for use by students, typically in educational settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Student desk
Không có idiom phù hợp