Bản dịch của từ Stultify trong tiếng Việt
Stultify

Stultify (Verb)
Nguyên nhân làm mất đi sự nhiệt tình và sáng kiến, đặc biệt là do thói quen tẻ nhạt hoặc hạn chế.
Cause to lose enthusiasm and initiative especially as a result of a tedious or restrictive routine.
Repetitive tasks can stultify creativity in social projects.
Công việc lặp đi lặp lại có thể làm suy giảm sáng tạo trong các dự án xã hội.
Not allowing flexibility may stultify the team's progress in social work.
Không cho phép linh hoạt có thể làm chậm tiến độ của đội trong công việc xã hội.
Do you think strict rules can stultify innovation in social activities?
Bạn có nghĩ rằng các quy tắc nghiêm ngặt có thể làm suy giảm sự đổi mới trong các hoạt động xã hội không?
The strict dress code can stultify students' creativity in school.
Quy định về trang phục nghiêm ngặt có thể làm cho sáng tạo của học sinh trở nên ngớ ngẩn ở trường.
Ignoring diverse opinions will stultify social progress and innovation.
Bỏ qua các ý kiến đa dạng sẽ làm cho tiến bộ xã hội và sáng tạo trở nên ngớ ngẩn.
Does conformity to traditional norms stultify individuality in society?
Việc tuân thủ các quy chuẩn truyền thống có làm cho cá nhân trở nên ngớ ngẩn trong xã hội không?
Dạng động từ của Stultify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stultify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stultified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stultified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stultifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stultifying |
Họ từ
Từ "stultify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stultus" có nghĩa là "ngu ngốc", và được sử dụng để chỉ hành động làm giảm đi hoặc làm tiêu tan khả năng, năng lực, hoặc sự tự tin của một người, thường thông qua sự nhàm chán hoặc áp đặt. Trong tiếng Anh, "stultify" có cách phát âm và viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc phê phán, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ "stultify" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "stultus", có nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "tối dạ". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc làm mất hiệu lực hoặc không có khả năng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động làm mất đi tính thông minh hoặc khả năng tư duy của một cá nhân. Vì vậy, trong ngữ cảnh hiện tại, "stultify" thể hiện sự làm cho ai đó trở nên kém thông minh hoặc tê liệt khả năng suy nghĩ.
Từ "stultify" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm mất đi khả năng hoặc sự sáng tạo của một cá nhân do những môi trường hoặc quy định hạn chế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, "stultify" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng tiêu cực của hệ thống lên tư duy và hành động của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp