Bản dịch của từ Stum trong tiếng Việt
Stum

Stum (Noun)
The social event featured a variety of stum options for guests.
Sự kiện xã hội có nhiều lựa chọn stum cho khách mời.
The winery offered stum tastings during the social gathering.
Nhà máy rượu cung cấp thử stum trong buổi tụ tập xã hội.
The social club organized a stum-making workshop for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức hội thảo làm stum cho các thành viên.
Stum (Verb)
Ngăn chặn hoặc ngăn chặn quá trình lên men của (rượu vang) bằng cách khử trùng thùng bằng lưu huỳnh đang cháy.
Prevent or stop the fermentation of (wine) by fumigating a cask with burning sulphur.
The winemaker decided to stum the wine to preserve its flavor.
Người làm rượu quyết định ngưng quá trình lên men của rượu để bảo quản hương vị của nó.
They stummed the casks with burning sulphur to halt the fermentation.
Họ đã ngưng quá trình lên men của thùng rượu bằng cách đốt lưu huỳnh.
Stumming the wine casks was a traditional method to preserve wine quality.
Ngưng quá trình lên men của thùng rượu là phương pháp truyền thống để bảo quản chất lượng rượu.
Làm mới quá trình lên men của (rượu) bằng cách thêm gốc cây.
Renew the fermentation of (wine) by adding stum.
They stum the wine to enhance its flavor.
Họ kích thích rượu để tăng hương vị của nó.
Winemakers stum the batch for a richer taste.
Người làm rượu kích thích lô hàng để có hương vị phong phú hơn.
The cellar master stums the barrels carefully.
Người quản lý hầm rượu kích thích thùng rượu cẩn thận.
Từ "stum" là một tính từ ít được biết đến, có nghĩa là "bí mật" hoặc "kín đáo". Trong ngữ cảnh văn học, nó thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó khó hiểu hoặc không rõ ràng. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hoặc Anh, và không có phiên bản hay biến thể tương ứng nào. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được coi là tương tự với từ "mysterious" trong tiếng Anh.
Từ "stum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stupidus", có nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "bị cản trở". Trong một bối cảnh ngữ nghĩa, "stum" thường được liên kết với khái niệm về việc không thể phát biểu hoặc tư duy rõ ràng, thường do sợ hãi hoặc bối rối. Sự tiến hóa của từ này phản ánh trạng thái tâm lý của cá nhân khi họ bị đặt vào hoàn cảnh khó khăn, dẫn đến sự im lặng hay bất lực trong giao tiếp.
Từ "stum" thể hiện tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh quan trọng nhất. Trong phần Nói và Viết, "stum" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc cảm xúc, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không nói ra điều gì do sự ngại ngùng hoặc lúng túng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến hơn, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự im lặng hoặc tâm trạng.