Bản dịch của từ Stylite trong tiếng Việt
Stylite

Stylite (Noun)
The stylite attracted many followers due to his extreme asceticism.
Người sống ở trên cột thu hút nhiều người theo vì sự từ chối cực độ của mình.
Not everyone understood the purpose behind the stylite's solitary lifestyle.
Không phải ai cũng hiểu mục đích đằng sau lối sống đơn độc của người sống trên cột.
Did the stylite communicate with others while living atop the pillar?
Người sống trên cột có liên lạc với người khác khi sống trên đỉnh cột không?
Họ từ
Từ "stylite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "stylos" có nghĩa là "cột". Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những người khổ hạnh (nỗi khổ hạnh) sống trên đỉnh cột, chủ yếu trong thời kỳ đầu của Cơ đốc giáo, nhằm biểu thị sự từ bỏ vật chất và theo đuổi đời sống tâm linh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau, với âm "aɪ" trong tiếng Anh Mỹ có thể nghe rõ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "stylite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stylites", bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp "στυλίτης" (stylitēs), nghĩa là "người đứng trên cột" (stulos nghĩa là cột). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thánh nhân trong Kitô giáo thời kỳ đầu, những người sống trên các cột để tránh xa thế giới vật chất và tập trung vào đời sống tâm linh. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự tách biệt và khao khát tâm linh trong bối cảnh tôn giáo hiện đại.
Từ "stylite" có tần suất sử dụng rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh thi viết và nói, thuật ngữ này chủ yếu không được sử dụng, trong khi ở nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc tôn giáo. "Stylite" thường đề cập đến những người sống trên cột vì lý do tôn giáo, phổ biến trong Kitô giáo cổ đại, và có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thực hành tu hành hoặc lịch sử tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp