Bản dịch của từ Sub deb trong tiếng Việt
Sub deb
Sub deb (Noun)
Một phụ nữ trẻ, đặc biệt là một người mặc quần áo thời trang đi nhà thờ
A young woman, especially one in fashionable churchgoing clothing
The sub deb caught everyone's attention with her elegant outfit.
Cô gái trẻ thu hút mọi ánh nhìn với trang phục thanh lịch của mình.
The social event was filled with sub debs in stylish dresses.
Sự kiện xã hội đầy cô gái trẻ mặc váy thời trang.
Sub deb (Verb)
She subdebs young debutantes at social events.
Cô ấy hướng dẫn các cô gái trẻ tham gia các sự kiện xã hội.
He subdebs newcomers to navigate the social scene smoothly.
Anh ấy hướng dẫn người mới để điều hướng qua cảnh xã hội một cách mượt mà.
She volunteered to sub deb at the charity ball.
Cô ấy tình nguyện làm người hướng dẫn cho sub deb tại bữa tiệc từ thiện.
Her duty was to sub deb the debutante during the event.
Nhiệm vụ của cô ấy là làm người hướng dẫn cho sub deb trong sự kiện.