Bản dịch của từ Sub deb trong tiếng Việt

Sub deb

Noun [U/C]Verb

Sub deb (Noun)

səbdˈɛb
səbdˈɛb
01

Một phụ nữ trẻ, đặc biệt là một người mặc quần áo thời trang đi nhà thờ

A young woman, especially one in fashionable churchgoing clothing

Ví dụ

The sub deb caught everyone's attention with her elegant outfit.

Cô gái trẻ thu hút mọi ánh nhìn với trang phục thanh lịch của mình.

The social event was filled with sub debs in stylish dresses.

Sự kiện xã hội đầy cô gái trẻ mặc váy thời trang.

Sub deb (Verb)

səbdˈɛb
səbdˈɛb
01

Hướng dẫn, đi cùng hoặc giám sát

Guide, accompany, or supervise

Ví dụ

She subdebs young debutantes at social events.

Cô ấy hướng dẫn các cô gái trẻ tham gia các sự kiện xã hội.

He subdebs newcomers to navigate the social scene smoothly.

Anh ấy hướng dẫn người mới để điều hướng qua cảnh xã hội một cách mượt mà.

02

Làm người đi kèm cho một phụ nữ trẻ

Act as a chaperone to a young woman

Ví dụ

She volunteered to sub deb at the charity ball.

Cô ấy tình nguyện làm người hướng dẫn cho sub deb tại bữa tiệc từ thiện.

Her duty was to sub deb the debutante during the event.

Nhiệm vụ của cô ấy là làm người hướng dẫn cho sub deb trong sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub deb

Không có idiom phù hợp