Bản dịch của từ Subchannel trong tiếng Việt
Subchannel

Subchannel (Noun)
The community built a subchannel for better water flow during floods.
Cộng đồng đã xây dựng một nhánh phụ để cải thiện dòng chảy nước trong lũ.
The city does not maintain the subchannel near the old park.
Thành phố không duy trì nhánh phụ gần công viên cũ.
Is the subchannel in Riverside Park still functioning properly?
Nhánh phụ ở Công viên Riverside vẫn hoạt động tốt chứ?
The social media platform has a subchannel for community discussions.
Nền tảng truyền thông xã hội có một kênh phụ cho thảo luận cộng đồng.
Many users do not utilize the subchannel for local events.
Nhiều người dùng không sử dụng kênh phụ cho các sự kiện địa phương.
Is there a subchannel for youth activities on this platform?
Có một kênh phụ cho các hoạt động thanh niên trên nền tảng này không?
"Subchannel" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ thông tin, chỉ một kênh con nằm trong một kênh chính. Các subchannel giúp phân chia và tối ưu hóa việc truyền tải thông tin, thường thấy trong các hệ thống phát sóng truyền hình hoặc mạng viễn thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subchannel" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "subchannel" xuất phát từ hậu tố "sub-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "dưới" hoặc "phụ", và từ "channel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và Latinh "canalis", nghĩa là "kênh" hay "dòng chảy". Lịch sử từ này bắt đầu từ khái niệm phân chia và quản lý thông tin hoặc truyền thông. Hiện nay, "subchannel" được sử dụng để chỉ các kênh phụ trong hệ thống truyền tải dữ liệu, nhấn mạnh vào tính chất phân cấp và tổ chức thông tin trong các mạng lưới hiện đại.
Từ "subchannel" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, do tính chất kỹ thuật của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, công nghệ thông tin và khoa học máy tính, để chỉ các kênh phụ trong hệ thống dữ liệu hoặc truyền tín hiệu. Tình huống phổ biến liên quan đến "subchannel" bao gồm việc phân phối thông tin trong mạng, phân tích dữ liệu hoặc cấu hình thiết bị viễn thông.