Bản dịch của từ Subject to police investigation trong tiếng Việt
Subject to police investigation
Noun [U/C] Adjective

Subject to police investigation (Noun)
sˈʌbdʒɨkt tˈu pəlˈis ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
sˈʌbdʒɨkt tˈu pəlˈis ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
Subject to police investigation (Adjective)
sˈʌbdʒɨkt tˈu pəlˈis ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
sˈʌbdʒɨkt tˈu pəlˈis ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
Cụm từ "subject to police investigation" chỉ trạng thái mà một cá nhân hoặc tổ chức đang được điều tra bởi cơ quan công an do có nghi ngờ về hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, quy trình điều tra có thể khác nhau giữa hai quốc gia, ảnh hưởng đến cách các từ liên quan được sử dụng trong các tài liệu pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subject to police investigation
Không có idiom phù hợp