Bản dịch của từ Subject to police investigation trong tiếng Việt
Subject to police investigation

Subject to police investigation (Noun)
The suspect is subject to police investigation for the recent theft.
Nghi phạm đang bị điều tra bởi cảnh sát về vụ trộm gần đây.
The community is not subject to police investigation without proper cause.
Cộng đồng không bị điều tra bởi cảnh sát nếu không có lý do chính đáng.
Is the local business subject to police investigation for tax evasion?
Liệu doanh nghiệp địa phương có bị điều tra bởi cảnh sát về việc trốn thuế không?
Sociology is a subject to police investigation in many countries.
Xã hội học là một lĩnh vực được điều tra bởi cảnh sát ở nhiều quốc gia.
Criminology is not a subject to police investigation in all universities.
Tội phạm học không phải là một lĩnh vực được điều tra tại tất cả các trường đại học.
Is psychology a subject to police investigation in your opinion?
Theo bạn, tâm lý học có phải là một lĩnh vực được điều tra bởi cảnh sát không?
Subject to police investigation (Adjective)
The community is subject to police investigation for recent crime spikes.
Cộng đồng đang bị điều tra bởi cảnh sát vì tội phạm gia tăng.
The neighborhood is not subject to police investigation this month.
Khu phố này không bị điều tra bởi cảnh sát tháng này.
Is this area subject to police investigation after the protests?
Khu vực này có bị điều tra bởi cảnh sát sau các cuộc biểu tình không?
The new law is subject to police investigation for potential misuse.
Luật mới đang bị điều tra của cảnh sát vì có thể bị lạm dụng.
The community's concerns are not subject to police investigation.
Những mối quan tâm của cộng đồng không bị điều tra của cảnh sát.
Are the recent protests subject to police investigation?
Các cuộc biểu tình gần đây có bị điều tra của cảnh sát không?
Cụm từ "subject to police investigation" chỉ trạng thái mà một cá nhân hoặc tổ chức đang được điều tra bởi cơ quan công an do có nghi ngờ về hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, quy trình điều tra có thể khác nhau giữa hai quốc gia, ảnh hưởng đến cách các từ liên quan được sử dụng trong các tài liệu pháp lý.