Bản dịch của từ Substitute decision maker trong tiếng Việt
Substitute decision maker
Noun [U/C]

Substitute decision maker(Noun)
sˈʌbstətˌut dɨsˈɪʒən mˈeɪkɚ
sˈʌbstətˌut dɨsˈɪʒən mˈeɪkɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cá nhân được chỉ định để hành động thay cho người khác trong bối cảnh đưa ra lựa chọn, đặc biệt liên quan đến chăm sóc sức khỏe hoặc vấn đề tài chính.
An individual designated to act in place of another in the context of making choices, particularly regarding healthcare or financial matters.
Ví dụ
