Bản dịch của từ Suburbicarian trong tiếng Việt
Suburbicarian

Suburbicarian (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến các giáo phận xung quanh rôma, các giám mục trong đó tạo thành hội đồng các giám mục hồng y, với quyền lực tối cao do giáo hoàng nắm giữ với tư cách là giám mục; chỉ định bất kỳ giáo phận nào trong số này.
Of or relating to the dioceses located around rome, the bishops of which form the body of cardinal bishops, with supreme authority being held by the pope as metropolitan; designating any of these dioceses.
The suburbicarian dioceses play a significant role in the Catholic Church.
Các giáo phận ngoại ô đóng vai trò quan trọng trong Giáo hội Công giáo.
The suburbicarian bishops gather to discuss matters of great importance.
Các giám mục ngoại ô tụ tập để thảo luận về những vấn đề quan trọng.
The suburbicarian cardinals have a special connection to the Pope.
Các cố vấn ngoại ô có mối liên kết đặc biệt với Giáo hoàng.
Từ "suburbicarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "thuộc về ngoại ô", chủ yếu được dùng để chỉ các khu vực nằm gần hoặc xung quanh một thành phố lớn. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn bản văn phạm chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và tiếng Anh American trong cách sử dụng từ này, nhưng âm điệu có thể thay đổi nhẹ. "Suburbicarian" thường áp dụng để mô tả các vấn đề địa lý hoặc quy hoạch đô thị, phản ánh sự phát triển và mở rộng của các thành phố.
Từ "suburbicarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "urbicarian", từ "urbs" nghĩa là "thành phố". Trong tiếng Latin, "suburbicarius" được sử dụng để chỉ những khu vực nằm gần thành phố lớn hơn, thường là vùng ngoại ô. Ngày nay, từ này nhấn mạnh hơn đến những khu vực cư trú gần đô thị, phản ánh sự phát triển của việc định cư trong xã hội hiện đại và mối liên hệ giữa đô thị và ngoại ô.
Từ "suburbicarian" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến địa lý, quy hoạch đô thị hoặc trong các tài liệu tôn giáo, ám chỉ đến những khu vực ngoại ô hoặc xung quanh trung tâm thành phố. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế liên quan đến sự phát triển của các khu vực ngoại ô.