Bản dịch của từ Suffusion trong tiếng Việt
Suffusion
Suffusion (Noun)
(không đếm được) trạng thái ướt.
(uncountable) the state of being wet.
The suffusion of champagne on the dance floor was a sign of celebration.
Sự ướt nhẹp của rượu sâm banh trên sàn nhảy là dấu hiệu của sự chúc mừng.
Her cheeks showed a suffusion of embarrassment when she was complimented.
Những điểm đỏ trên má cô ấy thể hiện sự xấu hổ khi được khen ngợi.
The suffusion of kindness in her actions was evident to all.
Sự bao phủ của lòng tốt trong hành động của cô ấy rõ ràng với tất cả mọi người.
His suffusion of confidence made him a natural leader in school.
Sự bao phủ của sự tự tin của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong trường học.
The suffusion of champagne at the wedding was extravagant.
Sự rót rượu champagne tại đám cưới rất phô trương.
The suffusion of tea during the afternoon tea party was delightful.
Sự rót trà trong buổi tiệc trà chiều rất dễ chịu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp