Bản dịch của từ Suffusion trong tiếng Việt

Suffusion

Noun [U/C]

Suffusion (Noun)

səfjˈuʒən
səfjˈuʒən
01

(không đếm được) trạng thái ướt.

(uncountable) the state of being wet.

Ví dụ

The suffusion of champagne on the dance floor was a sign of celebration.

Sự ướt nhẹp của rượu sâm banh trên sàn nhảy là dấu hiệu của sự chúc mừng.

Her cheeks showed a suffusion of embarrassment when she was complimented.

Những điểm đỏ trên má cô ấy thể hiện sự xấu hổ khi được khen ngợi.

02

(đếm được) lớp phủ, lớp phủ, màng hoặc lớp mạ.

(countable) a coat, coating, film, or plating.

Ví dụ

The suffusion of kindness in her actions was evident to all.

Sự bao phủ của lòng tốt trong hành động của cô ấy rõ ràng với tất cả mọi người.

His suffusion of confidence made him a natural leader in school.

Sự bao phủ của sự tự tin của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong trường học.

03

(đếm được) hành động đổ chất lỏng lên hoặc ngâm thứ gì đó.

(countable) the act of pouring a liquid over or soaking something.

Ví dụ

The suffusion of champagne at the wedding was extravagant.

Sự rót rượu champagne tại đám cưới rất phô trương.

The suffusion of tea during the afternoon tea party was delightful.

Sự rót trà trong buổi tiệc trà chiều rất dễ chịu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffusion

Không có idiom phù hợp