Bản dịch của từ Suffusion trong tiếng Việt
Suffusion

Suffusion (Noun)
(không đếm được) trạng thái ướt.
(uncountable) the state of being wet.
The suffusion of champagne on the dance floor was a sign of celebration.
Sự ướt nhẹp của rượu sâm banh trên sàn nhảy là dấu hiệu của sự chúc mừng.
Her cheeks showed a suffusion of embarrassment when she was complimented.
Những điểm đỏ trên má cô ấy thể hiện sự xấu hổ khi được khen ngợi.
After the rain, the suffusion of water on the pavement made it slippery.
Sau cơn mưa, sự ướt nhẹp của nước trên lối đi đã làm cho nó trơn trượt.
The suffusion of kindness in her actions was evident to all.
Sự bao phủ của lòng tốt trong hành động của cô ấy rõ ràng với tất cả mọi người.
His suffusion of confidence made him a natural leader in school.
Sự bao phủ của sự tự tin của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên trong trường học.
The suffusion of happiness at the charity event was heartwarming.
Sự bao phủ của sự hạnh phúc tại sự kiện từ thiện đã làm ấm lòng.
The suffusion of champagne at the wedding was extravagant.
Sự rót rượu champagne tại đám cưới rất phô trương.
The suffusion of tea during the afternoon tea party was delightful.
Sự rót trà trong buổi tiệc trà chiều rất dễ chịu.
The suffusion of water on the flowers made them bloom beautifully.
Sự rót nước lên hoa khiến chúng nở rộ đẹp đẽ.
Họ từ
Suffusion là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình thẩm thấu hay lan tỏa của một chất lỏng hoặc một khí trong một môi trường khác, thường là qua các khe hở hoặc bề mặt. Trong ngữ cảnh địa chất, suffusion đề cập đến hiện tượng nước hoặc chất lỏng di chuyển qua các lỗ rỗng trong đất, ảnh hưởng đến tính ổn định của cấu trúc đất. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "suffusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "suffundere", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "fundere" có nghĩa là "đổ" hay "tràn". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này chỉ quá trình lan tỏa hay làm ngập tràn một chất lỏng hay ánh sáng. Ngày nay, "suffusion" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và y học để miêu tả sự phân bố đồng đều của một chất, thể hiện sự liên kết với nguyên nghĩa về sự tràn ngập.
Từ "suffusion" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi ngữ cảnh về y học hoặc khoa học thường ít được khai thác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và y học, để mô tả sự lan tỏa đều của một chất trong một môi trường, ví dụ như sự kết hợp của thuốc trong máu hoặc sự phân bố ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp