Bản dịch của từ Summary judgment trong tiếng Việt

Summary judgment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summary judgment (Noun)

sˈʌmɚi dʒˈʌdʒmənt
sˈʌmɚi dʒˈʌdʒmənt
01

Một quyết định của tòa án được đưa ra dựa trên các tuyên bố và bằng chứng được trình bày trong hồ sơ mà không cần xét xử.

A court decision made on the basis of statements and evidence presented for the record without a trial.

Ví dụ

The judge issued a summary judgment in the Smith case last week.

Thẩm phán đã đưa ra phán quyết tóm tắt trong vụ Smith tuần trước.

Many people do not understand summary judgment in social cases.

Nhiều người không hiểu phán quyết tóm tắt trong các vụ án xã hội.

Is summary judgment common in social justice cases like Johnson's?

Phán quyết tóm tắt có phổ biến trong các vụ công lý xã hội như của Johnson không?

02

Một phán quyết rằng không có vấn đề thực tế nào tồn tại, do đó, một bên có quyền được xét xử theo quy định của pháp luật.

A ruling that no genuine issues of material fact exist, thereby entitling one party to judgment as a matter of law.

Ví dụ

The court issued a summary judgment in the Smith case last week.

Tòa án đã đưa ra phán quyết tóm tắt trong vụ án của Smith tuần trước.

The judge did not agree with the summary judgment request from Johnson.

Thẩm phán không đồng ý với yêu cầu phán quyết tóm tắt từ Johnson.

Why was the summary judgment important in the recent social case?

Tại sao phán quyết tóm tắt lại quan trọng trong vụ án xã hội gần đây?

03

Một đơn kiện hợp pháp yêu cầu tòa án đưa ra phán quyết mà không cần xét xử đầy đủ.

A legal motion requesting the court to enter a judgment without a full trial.

Ví dụ

The lawyer filed a summary judgment for the social justice case.

Luật sư đã nộp một phán quyết tóm tắt cho vụ án công bằng xã hội.

The judge did not grant a summary judgment in the discrimination lawsuit.

Thẩm phán đã không chấp thuận phán quyết tóm tắt trong vụ kiện phân biệt đối xử.

Could the attorney request a summary judgment for the community project?

Luật sư có thể yêu cầu phán quyết tóm tắt cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summary judgment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summary judgment

Không có idiom phù hợp