Bản dịch của từ Supermundane trong tiếng Việt
Supermundane
Supermundane (Adjective)
Cực kỳ đặc biệt hoặc phi thường.
Her supermundane talent amazed everyone at the community talent show.
Tài năng siêu phàm của cô ấy làm mọi người kinh ngạc tại buổi biểu diễn.
His supermundane ideas did not impress the local social club members.
Những ý tưởng siêu phàm của anh ấy không gây ấn tượng với các thành viên câu lạc bộ.
Are supermundane individuals more likely to lead social movements effectively?
Những cá nhân siêu phàm có khả năng lãnh đạo các phong trào xã hội hiệu quả hơn không?
Many believe that love is a supermundane force in society.
Nhiều người tin rằng tình yêu là một lực lượng siêu vượt trong xã hội.
Some social issues are not supermundane; they require practical solutions.
Một số vấn đề xã hội không phải siêu vượt; chúng cần giải pháp thực tế.
Is there a supermundane aspect to community service activities?
Có phải có khía cạnh siêu vượt trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Her supermundane ideas about society fascinated everyone at the conference.
Những ý tưởng siêu phàm của cô về xã hội đã làm mọi người thích thú.
His supermundane beliefs do not fit into our practical discussions.
Những niềm tin siêu phàm của anh không phù hợp với các cuộc thảo luận thực tế.
Are supermundane concepts useful for understanding social problems today?
Liệu các khái niệm siêu phàm có hữu ích trong việc hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp