Bản dịch của từ Supporters trong tiếng Việt
Supporters

Supporters (Noun)
Many supporters attended the concert of Taylor Swift last weekend.
Nhiều người hâm mộ đã tham dự buổi hòa nhạc của Taylor Swift tuần trước.
Not all supporters agree with the team's new strategy this season.
Không phải tất cả người hâm mộ đều đồng ý với chiến lược mới của đội mùa này.
How many supporters will join the rally for climate change?
Có bao nhiêu người hâm mộ sẽ tham gia cuộc biểu tình vì biến đổi khí hậu?
Một người hoặc một nhóm ủng hộ một đề xuất hoặc cam kết.
A person or group supporting a proposal or undertaking.
Many supporters joined the rally for climate change awareness last Saturday.
Nhiều người ủng hộ đã tham gia biểu tình về nhận thức biến đổi khí hậu vào thứ Bảy vừa qua.
Not all supporters agree with the new social policy proposed by Congress.
Không phải tất cả người ủng hộ đều đồng ý với chính sách xã hội mới được Quốc hội đề xuất.
Are the supporters of the new law attending the meeting tomorrow?
Liệu những người ủng hộ luật mới có tham dự cuộc họp vào ngày mai không?
Người ủng hộ một mục đích, chính sách hoặc ứng cử viên cụ thể.
A person who supports a particular cause policy or candidate.
Many supporters joined the rally for climate change in Washington last year.
Nhiều người ủng hộ đã tham gia cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu ở Washington năm ngoái.
Not all supporters agree on the best way to help the homeless.
Không phải tất cả những người ủng hộ đều đồng ý về cách tốt nhất để giúp người vô gia cư.
How many supporters attended the social justice event last weekend?
Có bao nhiêu người ủng hộ đã tham gia sự kiện công bằng xã hội cuối tuần trước?
Dạng danh từ của Supporters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supporter | Supporters |
Họ từ
Từ "supporters" được định nghĩa là những người ủng hộ, giúp đỡ một người, tổ chức hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và phong cách sử dụng. Tại Anh, "supporters" thường chỉ đến những người hâm mộ thể thao, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những người ủng hộ các phong trào xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



