Bản dịch của từ Supraopticohypophysial trong tiếng Việt
Supraopticohypophysial

Supraopticohypophysial (Adjective)
Chỉ định một đường gồm các sợi thần kinh không có myelin chạy từ nhân trên thị và nhân cận não thất của vùng dưới đồi đến phần sau của tuyến yên, vận chuyển các hormone vasopressin và oxytocin để dự trữ và giải phóng khỏi tuyến yên.
Designating a tract of unmyelinated nerve fibres running from the supraoptic and paraventricular nuclei of the hypothalamus to the posterior part of the hypophysis conveying the hormones vasopressin and oxytocin for storage in and release from the hypophysis.
The supraopticohypophysial pathway is crucial for hormone release in humans.
Đường đi supraopticohypophysial rất quan trọng cho việc giải phóng hormone ở người.
The supraopticohypophysial fibers do not transmit signals effectively in some disorders.
Sợi supraopticohypophysial không truyền tín hiệu hiệu quả trong một số rối loạn.
Is the supraopticohypophysial tract involved in emotional responses?
Đường đi supraopticohypophysial có liên quan đến phản ứng cảm xúc không?
Từ "supraopticohypophysial" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh lý học, dùng để chỉ các cấu trúc liên quan đến não bộ, đặc biệt là những vùng trong não nằm ở phía trên của hồi dưới, gần tuyến yên. Thuật ngữ này thường sử dụng trong nghiên cứu về hệ thống nội tiết và chức năng của hormone. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Từ "supraopticohypophysial" được cấu thành từ ba thành tố gốc tiếng Latin và Hy Lạp: "supra" (trên), "optic" (thị giác), và "hypophysis" (tuyến yên). Chúng có nguồn gốc từ tiếng Latin "supra" nghĩa là "trên", kết hợp với "hypophysis", từ ngữ chỉ tuyến yên trong hệ thống nội tiết. Từ này mô tả vị trí của các cấu trúc liên quan đến tuyến yên và điểm tiếp cận của các dây thần kinh thị giác, phản ánh mối liên hệ trong chức năng và giải phẫu của não bộ.
Từ "supraopticohypophysial" liên quan đến các cấu trúc của hệ thống nội tiết, đặc biệt là các vùng não điều hòa hormone. Trong phần thi nghe, nói, đọc, và viết của IELTS, từ này có thể hiếm khi xuất hiện do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong văn cảnh y học và sinh lý học, nó thường xuất hiện khi mô tả chức năng của tuyến yên và hypothalamus. Sự kết hợp giữa các phần thân não và hormone, từ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu y học chuyên sâu.