Bản dịch của từ Surging trong tiếng Việt
Surging

Surging (Verb)
The protesters were surging towards the government buildings.
Các người biểu tình đang tấn công vào tòa nhà chính phủ.
The wave was surging towards the shore with great force.
Sóng đang lao tới bờ với lực lượng mạnh mẽ.
The crowd surged forward as soon as the gates opened.
Đám đông tấn công ngay khi cổng mở ra.
Dạng động từ của Surging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surging |
Surging (Adjective)
Tăng lên hoặc phát triển nhanh chóng và với số lượng lớn.
Increasing or developing rapidly and by a large amount.
The surging number of social media users indicates a growing trend.
Số lượng người dùng mạng xã hội đang tăng đột ngột.
There has been a surging interest in online communities for support.
Đã có sự quan tâm tăng đột ngột đến cộng đồng trực tuyến để được hỗ trợ.
The surging popularity of social networking sites is undeniable.
Sự phổ biến ngày càng tăng đột ngột của các trang mạng xã hội là không thể phủ nhận.
Họ từ
"Surging" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dâng lên hoặc tăng mạnh, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng tăng đột ngột về mức độ hoặc cường độ. Trong ngữ cảnh giao thông hoặc khí tượng, nó thường chỉ sự gia tăng tốc độ hoặc cường độ nước, gió. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "surging" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, năng lượng và môi trường.
Từ "surging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "surgere", có nghĩa là "đứng dậy" hoặc "tăng lên". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Roman, trong đó nó được chuyển thể sang tiếng Anh cổ với hình thức "syrgan". Lịch sử của từ "surging" phản ánh sự gia tăng hoặc trào dâng mạnh mẽ, thường mô tả sự chuyển động đột ngột của nước, cảm xúc hay sức mạnh. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng nhanh chóng trong nhiều bối cảnh.
Từ "surging" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất cao liên quan đến các chủ đề về môi trường và kinh tế. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng mạnh mẽ, như trong bối cảnh chỉ số kinh tế hoặc xu hướng khí hậu. Ngoài ra, trong văn cảnh thông thường, "surging" thường được dùng để mô tả sự gia tăng bất ngờ hoặc mức độ cường độ của hành động, chẳng hạn như lượng người hoặc giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



