Bản dịch của từ Surprise party trong tiếng Việt

Surprise party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surprise party(Noun)

səɹpɹˈaɪz pˈɑɹti
səɹpɹˈaɪz pˈɑɹti
01

Một bữa tiệc được tổ chức với mục đích gây bất ngờ cho ai đó, thường để kỷ niệm một dịp đặc biệt.

A party intended to be a surprise for someone, typically held to celebrate a special occasion.

Ví dụ
02

Một buổi tụ tập xã hội mà các khách mời đến mà không thông báo trước cho nhân vật chính.

A social gathering where guests arrive without informing the guest of honor beforehand.

Ví dụ
03

Một sự kiện mà nhân vật chính bị bất ngờ bởi những người tham dự.

An event where the main participant is surprised by the attendees.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh