Bản dịch của từ Surprise party trong tiếng Việt
Surprise party
Surprise party (Noun)
We organized a surprise party for Sarah's birthday last Saturday.
Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.
John did not expect a surprise party for his graduation.
John không mong đợi một bữa tiệc bất ngờ cho lễ tốt nghiệp của mình.
Is there a surprise party planned for Emily's wedding anniversary?
Có một bữa tiệc bất ngờ nào được lên kế hoạch cho kỷ niệm ngày cưới của Emily không?
We organized a surprise party for Anna's birthday last Saturday.
Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của Anna vào thứ Bảy tuần trước.
They did not tell Mark about the surprise party we planned.
Họ đã không nói cho Mark về bữa tiệc bất ngờ mà chúng tôi đã lên kế hoạch.
Did you attend the surprise party for Sarah last week?
Bạn đã tham dự bữa tiệc bất ngờ cho Sarah tuần trước chưa?
Một sự kiện mà nhân vật chính bị bất ngờ bởi những người tham dự.
An event where the main participant is surprised by the attendees.
We organized a surprise party for Sarah's birthday last Saturday.
Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.
John did not expect a surprise party for his promotion.
John không mong đợi một bữa tiệc bất ngờ cho sự thăng tiến của mình.
Did you attend the surprise party for Emily last week?
Bạn có tham dự bữa tiệc bất ngờ cho Emily tuần trước không?
Bữa tiệc bất ngờ (surprise party) là một sự kiện xã hội được tổ chức với mục đích tạo ra sự ngạc nhiên cho người tham dự, thường là nhân vật chính trong dịp sinh nhật hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về định nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, bữa tiệc bất ngờ thường đòi hỏi sự chuẩn bị tỉ mỉ từ bạn bè hoặc gia đình nhằm giữ bí mật cho đến thời điểm diễn ra sự kiện.