Bản dịch của từ Surprise party trong tiếng Việt

Surprise party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surprise party (Noun)

səɹpɹˈaɪz pˈɑɹti
səɹpɹˈaɪz pˈɑɹti
01

Một bữa tiệc được tổ chức với mục đích gây bất ngờ cho ai đó, thường để kỷ niệm một dịp đặc biệt.

A party intended to be a surprise for someone, typically held to celebrate a special occasion.

Ví dụ

We organized a surprise party for Sarah's birthday last Saturday.

Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.

John did not expect a surprise party for his graduation.

John không mong đợi một bữa tiệc bất ngờ cho lễ tốt nghiệp của mình.

Is there a surprise party planned for Emily's wedding anniversary?

Có một bữa tiệc bất ngờ nào được lên kế hoạch cho kỷ niệm ngày cưới của Emily không?

02

Một buổi tụ tập xã hội mà các khách mời đến mà không thông báo trước cho nhân vật chính.

A social gathering where guests arrive without informing the guest of honor beforehand.

Ví dụ

We organized a surprise party for Anna's birthday last Saturday.

Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của Anna vào thứ Bảy tuần trước.

They did not tell Mark about the surprise party we planned.

Họ đã không nói cho Mark về bữa tiệc bất ngờ mà chúng tôi đã lên kế hoạch.

Did you attend the surprise party for Sarah last week?

Bạn đã tham dự bữa tiệc bất ngờ cho Sarah tuần trước chưa?

03

Một sự kiện mà nhân vật chính bị bất ngờ bởi những người tham dự.

An event where the main participant is surprised by the attendees.

Ví dụ

We organized a surprise party for Sarah's birthday last Saturday.

Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy tuần trước.

John did not expect a surprise party for his promotion.

John không mong đợi một bữa tiệc bất ngờ cho sự thăng tiến của mình.

Did you attend the surprise party for Emily last week?

Bạn có tham dự bữa tiệc bất ngờ cho Emily tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surprise party cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] What made the meal, so special was that it was a and I had no clue before that [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Surprise party

Không có idiom phù hợp