Bản dịch của từ Surveyor trong tiếng Việt
Surveyor
Surveyor (Noun)
Một loạt tàu vũ trụ không người lái của mỹ được gửi lên mặt trăng từ năm 1966 đến năm 1968, năm trong số đó đã hạ cánh mềm thành công.
A series of unmanned american spacecraft sent to the moon between 1966 and 1968 five of which successfully made soft landings.
The surveyor program provided valuable data about the moon's surface.
Chương trình khảo sát cung cấp dữ liệu quý giá về bề mặt mặt trăng.
Five surveyor spacecraft landed softly on the moon during that time.
Năm tàu vũ trụ khảo sát hạ cánh nhẹ nhàng trên mặt trăng vào thời điểm đó.
The surveyor missions marked significant progress in space exploration history.
Các nhiệm vụ khảo sát đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử khám phá vũ trụ.
Một người kiểm tra tình trạng đất đai và các tòa nhà một cách chuyên nghiệp.
A person who examines the condition of land and buildings professionally.
The surveyor inspected the new housing development for potential issues.
Người khảo sát đã kiểm tra dự án nhà ở mới để tìm vấn đề tiềm ẩn.
The surveyor assessed the value of the commercial property accurately.
Người khảo sát đã đánh giá giá trị của tài sản thương mại một cách chính xác.
The surveyor's report provided crucial information for urban planning decisions.
Báo cáo của người khảo sát cung cấp thông tin quan trọng cho quyết định quy hoạch đô thị.
Dạng danh từ của Surveyor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surveyor | Surveyors |
Họ từ
Từ "surveyor" chỉ người thực hiện việc đo đạc, phân tích và đánh giá đất đai, tài sản hoặc công trình xây dựng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng và quy hoạch. Ở Anh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ những chuyên gia trong ngành bất động sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "surveyor" có cùng nghĩa, nhưng thường được nhấn mạnh trong ngữ cảnh kiểm tra và đánh giá bất động sản. Mặc dù cách phát âm về cơ bản giống nhau, ngữ điệu có thể khác tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ "surveyor" xuất phát từ ngôn ngữ Latinh "supervidere", có nghĩa là "nhìn qua" hoặc "giám sát". Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "sur-" (trên) và động từ "videre" (nhìn thấy). Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, liên quan đến công việc kiểm tra và đo đạc các địa điểm. Ngày nay, "surveyor" chỉ những người thực hiện việc khảo sát đất đai hoặc tài sản, phản ánh sự kết hợp giữa việc quan sát và đánh giá.
Từ "surveyor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về xây dựng, kỹ thuật và quản lý đất đai. Trong bối cảnh khác, "surveyor" thường được sử dụng trong các tài liệu về bất động sản, quy hoạch đô thị và nghiên cứu địa lý. Các tình huống thông thường liên quan đến từ này bao gồm việc khảo sát đất đai để xây dựng, đánh giá giá trị tài sản và phân tích điều kiện địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp