Bản dịch của từ Surveyor trong tiếng Việt

Surveyor

Noun [U/C]

Surveyor (Noun)

səvˈeɪəɹ
sˈɝvˌeɪɚ
01

Một loạt tàu vũ trụ không người lái của mỹ được gửi lên mặt trăng từ năm 1966 đến năm 1968, năm trong số đó đã hạ cánh mềm thành công.

A series of unmanned american spacecraft sent to the moon between 1966 and 1968 five of which successfully made soft landings

Ví dụ

The surveyor program provided valuable data about the moon's surface.

Chương trình khảo sát cung cấp dữ liệu quý giá về bề mặt mặt trăng.

Five surveyor spacecraft landed softly on the moon during that time.

Năm tàu vũ trụ khảo sát hạ cánh nhẹ nhàng trên mặt trăng vào thời điểm đó.

The surveyor missions marked significant progress in space exploration history.

Các nhiệm vụ khảo sát đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử khám phá vũ trụ.

02

Một người kiểm tra tình trạng đất đai và các tòa nhà một cách chuyên nghiệp.

A person who examines the condition of land and buildings professionally

Ví dụ

The surveyor inspected the new housing development for potential issues.

Người khảo sát đã kiểm tra dự án nhà ở mới để tìm vấn đề tiềm ẩn.

The surveyor assessed the value of the commercial property accurately.

Người khảo sát đã đánh giá giá trị của tài sản thương mại một cách chính xác.

The surveyor's report provided crucial information for urban planning decisions.

Báo cáo của người khảo sát cung cấp thông tin quan trọng cho quyết định quy hoạch đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surveyor

Không có idiom phù hợp