Bản dịch của từ Survival of the fittest trong tiếng Việt

Survival of the fittest

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survival of the fittest (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để mô tả sự chọn lọc tự nhiên trong sinh học tiến hóa, trong đó các sinh vật thích nghi tốt nhất với môi trường của chúng có xu hướng sống sót và sinh ra nhiều con cái hơn.

A phrase used to describe natural selection in evolutionary biology where organisms that are best adapted to their environment tend to survive and produce more offspring.

Ví dụ

Survival of the fittest is crucial in IELTS writing and speaking.

Sự sống còn của người mạnh nhất rất quan trọng trong viết và nói IELTS.

Not everyone believes in the survival of the fittest concept.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm sự sống còn của người mạnh nhất.

Is the survival of the fittest applicable in social interactions?

Liệu sự sống còn của người mạnh nhất có thể áp dụng trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survival of the fittest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survival of the fittest

Không có idiom phù hợp