Bản dịch của từ Survivor trong tiếng Việt
Survivor

Survivor (Noun)
The survivor of the accident identified the deceased victim.
Người sống sót sau tai nạn nhận diện nạn nhân đã chết.
The survivors of the natural disaster received support from the community.
Các người sống sót sau thảm họa tự nhiên nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.
The survivor shared the story of the deceased with the authorities.
Người sống sót chia sẻ câu chuyện về người đã chết với các cơ quan chức năng.
(nghĩa bóng) người có thể chịu đựng gian khổ.
Figuratively a person who is able to endure hardship.
The survivor of the natural disaster shared their story bravely.
Người sống sót sau thảm họa tự nhiên đã dũng cảm chia sẻ câu chuyện của họ.
The survivor of the war struggled but never lost hope.
Người sống sót sau chiến tranh đã vật lộn nhưng không bao giờ mất đi hy vọng.
The survivor of the pandemic overcame the illness with determination.
Người sống sót sau đại dịch đã vượt qua bệnh tật với quyết tâm.
Người sống sót, đặc biệt là người sống sót sau trải nghiệm đau thương.
One who survives especially one who survives a traumatic experience.
The survivor of the earthquake was rescued after three days.
Người sống sót sau trận động đất được cứu sau ba ngày.
The survivor shared their story of resilience at the support group.
Người sống sót chia sẻ câu chuyện về sự kiên cường tại nhóm hỗ trợ.
The survivor received counseling to cope with the aftermath of the accident.
Người sống sót nhận tư vấn để đối phó với hậu quả của tai nạn.
Dạng danh từ của Survivor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Survivor | Survivors |
Kết hợp từ của Survivor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tsunami survivor Người sống sót sau sóng thần | Many tsunami survivors received support from local charities after the disaster. Nhiều người sống sót sau sóng thần nhận được hỗ trợ từ các tổ chức địa phương. |
A rare survivor Một kẻ sống sót hiếm hoi | The elderly man is a rare survivor of the 1945 earthquake. Người đàn ông cao tuổi là một người sống sót hiếm hoi của trận động đất năm 1945. |
Rape survivor Người sống sót sau vụ hiếp dâm | The community supports every rape survivor with counseling and resources. Cộng đồng hỗ trợ mỗi người sống sót sau vụ hiếp dâm bằng tư vấn và tài nguyên. |
The sole survivor Người sống sót duy nhất | Maria is the sole survivor of the plane crash last month. Maria là người sống sót duy nhất trong vụ tai nạn máy bay tháng trước. |
Crash survivor Người sống sót sau tai nạn | The crash survivor shared their story at the community center last week. Người sống sót sau vụ tai nạn đã chia sẻ câu chuyện tại trung tâm cộng đồng tuần trước. |
Họ từ
Từ "survivor" trong tiếng Anh chỉ những người sống sót sau một tình huống nguy hiểm, thảm họa hoặc sự kiện gây chết chóc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Mỹ phát âm là /sərˈvaɪvər/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm là /səˈvaɪvə/. "Survivor" cũng có thể được mở rộng để chỉ những người vượt qua khó khăn trong cuộc sống hoặc những người phục hồi sau chấn thương.
Từ "survivor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supervivere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và "vivere" có nghĩa là "sống". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó ám chỉ những người sống sót qua các tình huống hiểm nguy hoặc thảm họa. Kết nối với nghĩa hiện tại, "survivor" thể hiện ý chí kiên cường và khả năng phục hồi của con người trước nghịch cảnh.
Từ "survivor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các tài liệu liên quan đến các tình huống thảm họa hoặc khủng hoảng thường được đề cập. Trong phần Writing và Speaking, "survivor" có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tâm lý con người và sự khắc phục sau mất mát. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các trường hợp y tế, tài liệu xã hội và nghiên cứu về nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp