Bản dịch của từ Suspension system trong tiếng Việt

Suspension system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspension system (Noun)

səspˈɛnʃən sˈɪstəm
səspˈɛnʃən sˈɪstəm
01

Một hệ thống được sử dụng trong máy móc hoặc công trình để hấp thụ chấn động hoặc rung động.

A system used in machinery or structures to absorb shock or vibrations.

Ví dụ

The suspension system of the bridge helps reduce vibrations during earthquakes.

Hệ thống treo của cầu giúp giảm rung trong động đất.

Not having a proper suspension system can lead to a bumpy ride.

Không có hệ thống treo đúng cách có thể dẫn đến cảm giác chạy xóc.

Is the suspension system of the car designed to handle rough roads?

Hệ thống treo của xe được thiết kế để xử lý đường xấu không?

The suspension system of the bridge reduces vibrations during earthquakes.

Hệ thống treo của cầu giảm rung trong động đất.

The old building collapsed due to a faulty suspension system.

Tòa nhà cũ sụp đổ do hệ thống treo lỗi.

02

Cơ chế giúp bánh xe ô tô được giữ cố định và có thể di chuyển độc lập trên các bề mặt không bằng phẳng.

The mechanism by which a vehicles wheels are held in place and can move independently over uneven surfaces.

Ví dụ

The suspension system of the car ensures a smooth ride.

Hệ thống treo của xe đảm bảo một chuyến đi êm ái.

Improper maintenance can lead to issues with the suspension system.

Bảo dưỡng không đúng cách có thể dẫn đến vấn đề với hệ thống treo.

Is it important to check the suspension system before a long trip?

Có quan trọng phải kiểm tra hệ thống treo trước một chuyến đi xa không?

The suspension system in cars ensures a smooth ride.

Hệ thống treo trong xe ô tô đảm bảo một chuyến đi êm ái.

Some people overlook the importance of a good suspension system.

Một số người coi thường tầm quan trọng của hệ thống treo tốt.

03

Một hệ thống các bộ phận hỗ trợ và điều khiển hệ thống treo của xe.

A system of parts that support and control the suspension of a vehicle.

Ví dụ

The suspension system of the car ensures a smooth ride.

Hệ thống treo của chiếc xe đảm bảo một chuyến đi êm ái.

Neglecting the suspension system can lead to bumpy journeys.

Bỏ qua hệ thống treo có thể dẫn đến những chuyến đi gập ghềnh.

Is the suspension system of the bus in good condition?

Hệ thống treo của xe buýt có ở trong tình trạng tốt không?

The suspension system of the car ensures a smooth ride.

Hệ thống treo của xe đảm bảo chuyến đi êm ái.

Neglecting the suspension system can lead to bumpy journeys.

Bỏ qua hệ thống treo có thể dẫn đến chuyến đi gập ghềnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suspension system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suspension system

Không có idiom phù hợp