Bản dịch của từ Suspension system trong tiếng Việt
Suspension system

Suspension system (Noun)
The suspension system of the bridge helps reduce vibrations during earthquakes.
Hệ thống treo của cầu giúp giảm rung trong động đất.
Not having a proper suspension system can lead to a bumpy ride.
Không có hệ thống treo đúng cách có thể dẫn đến cảm giác chạy xóc.
Is the suspension system of the car designed to handle rough roads?
Hệ thống treo của xe được thiết kế để xử lý đường xấu không?
The suspension system of the bridge reduces vibrations during earthquakes.
Hệ thống treo của cầu giảm rung trong động đất.
The old building collapsed due to a faulty suspension system.
Tòa nhà cũ sụp đổ do hệ thống treo lỗi.
The suspension system of the car ensures a smooth ride.
Hệ thống treo của xe đảm bảo một chuyến đi êm ái.
Improper maintenance can lead to issues with the suspension system.
Bảo dưỡng không đúng cách có thể dẫn đến vấn đề với hệ thống treo.
Is it important to check the suspension system before a long trip?
Có quan trọng phải kiểm tra hệ thống treo trước một chuyến đi xa không?
The suspension system in cars ensures a smooth ride.
Hệ thống treo trong xe ô tô đảm bảo một chuyến đi êm ái.
Some people overlook the importance of a good suspension system.
Một số người coi thường tầm quan trọng của hệ thống treo tốt.
The suspension system of the car ensures a smooth ride.
Hệ thống treo của chiếc xe đảm bảo một chuyến đi êm ái.
Neglecting the suspension system can lead to bumpy journeys.
Bỏ qua hệ thống treo có thể dẫn đến những chuyến đi gập ghềnh.
Is the suspension system of the bus in good condition?
Hệ thống treo của xe buýt có ở trong tình trạng tốt không?
The suspension system of the car ensures a smooth ride.
Hệ thống treo của xe đảm bảo chuyến đi êm ái.
Neglecting the suspension system can lead to bumpy journeys.
Bỏ qua hệ thống treo có thể dẫn đến chuyến đi gập ghềnh.
Hệ thống treo (suspension system) là một phần quan trọng trong cấu trúc của phương tiện giao thông, chịu trách nhiệm duy trì sự ổn định và thoải mái trong chuyến đi bằng cách hấp thụ va chạm từ mặt đường. Hệ thống treo bao gồm các thành phần như lò xo, giảm chấn và thanh chống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, phản ánh những biến thể trong ngữ âm của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp