Bản dịch của từ Swaddling trong tiếng Việt
Swaddling
Swaddling (Verb)
Quấn ai đó, đặc biệt là em bé, trong quần áo hoặc vải.
Wrap someone especially a baby in garments or cloth.
Swaddling newborns can help them feel safe and secure.
Việc bọc bé sơ sinh giúp bé cảm thấy an toàn và chắc chắn.
Parents should avoid swaddling too tightly to prevent discomfort.
Cha mẹ nên tránh bọc quá chặt để tránh gây khó chịu.
Is swaddling a common practice in your culture for newborns?
Việc bọc bé sơ sinh có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Dạng động từ của Swaddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swaddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swaddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swaddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swaddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaddling |
Swaddling (Noun Countable)
Swaddling helps newborns feel secure and sleep better at night.
Việc bọc bé giúp trẻ sơ sinh cảm thấy an toàn và ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Some parents choose not to use swaddling due to safety concerns.
Một số phụ huynh không chọn cách bọc bé vì lo lắng về an toàn.
Do you think swaddling should be a common practice for all babies?
Bạn nghĩ rằng việc bọc bé nên là một thói quen phổ biến cho tất cả trẻ sơ sinh không?
Họ từ
"Swaddling" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động quấn chặt một đứa trẻ sơ sinh trong một miếng vải để tạo cảm giác an toàn và ấm áp. Trong văn hóa nuôi dạy trẻ, swaddling giúp làm dịu trẻ, giảm sự giật mình khi ngủ. Từ này không có sự khác biệt trong phiên bản Anh-Mỹ về viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc áp dụng và thời gian thực hiện swaddling có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "swaddling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swaddle", xuất phát từ từ gốc tiếng Đức cổ "swaddōn", có nghĩa là "bó" hoặc "cuộn lại". Từ này liên quan đến các thói quen nuôi dưỡng trong xã hội cổ đại, khi trẻ sơ sinh được cuộn chặt trong vải để tạo cảm giác an toàn và ấm áp. Ngày nay, "swaddling" không chỉ đề cập đến hành động này mà còn thể hiện sự chăm sóc và bảo vệ cho trẻ em trong giai đoạn đầu đời, gắn liền với nhu cầu về sự an toàn và sự phát triển tâm lý của trẻ.
Từ "swaddling" thường xuất hiện trong các văn bản về chăm sóc trẻ sơ sinh, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh viết về sức khỏe trẻ em hoặc các điều kiện nuôi dạy trẻ. Ngoài ra, "swaddling" cũng hay được nhắc đến trong các bài viết khoa học nghiên cứu về phát triển trẻ em và các phương pháp chăm sóc, với mục đích tạo cảm giác an toàn cho trẻ sơ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp