Bản dịch của từ Swede trong tiếng Việt

Swede

Noun [U/C]

Swede (Noun)

swˈid
swˈid
01

Người bản xứ hoặc cư dân thụy điển, hoặc người gốc thụy điển.

A native or inhabitant of sweden, or a person of swedish descent.

Ví dụ

The Swede won the Nobel Prize in Literature.

Người Thụy Điển đã giành giải Nobel Văn học.

There are many Swedes living in Stockholm.

Có nhiều người Thụy Điển sống ở Stockholm.

02

Loại cây châu âu thuộc họ bắp cải sản xuất ra cây cải thụy điển.

The european plant of the cabbage family which produces the swede.

Ví dụ

She harvested a large swede from her garden.

Cô ấy thu hoạch một củ cải trắng lớn từ vườn của mình.

The swede is a popular ingredient in traditional Swedish dishes.

Cải trắng là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống Thụy Điển.

03

Một loại rễ to, tròn, màu vàng, được dùng làm rau.

A large, round yellow-fleshed root which is eaten as a vegetable.

Ví dụ

She cooked a delicious soup with swede for the social event.

Cô ấy nấu một nồi súp ngon với củ cải trắng cho sự kiện xã hội.

The swede dish was a hit at the community potluck dinner.

Món củ cải trắng trở thành một hiệu ứng tại bữa tối hòa bình cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swede

Không có idiom phù hợp