Bản dịch của từ Swede trong tiếng Việt
Swede
Swede (Noun)
The Swede won the Nobel Prize in Literature.
Người Thụy Điển đã giành giải Nobel Văn học.
There are many Swedes living in Stockholm.
Có nhiều người Thụy Điển sống ở Stockholm.
She harvested a large swede from her garden.
Cô ấy thu hoạch một củ cải trắng lớn từ vườn của mình.
The swede is a popular ingredient in traditional Swedish dishes.
Cải trắng là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống Thụy Điển.
She cooked a delicious soup with swede for the social event.
Cô ấy nấu một nồi súp ngon với củ cải trắng cho sự kiện xã hội.
The swede dish was a hit at the community potluck dinner.
Món củ cải trắng trở thành một hiệu ứng tại bữa tối hòa bình cộng đồng.