Bản dịch của từ Swede trong tiếng Việt
Swede

Swede (Noun)
The Swede won the Nobel Prize in Literature.
Người Thụy Điển đã giành giải Nobel Văn học.
There are many Swedes living in Stockholm.
Có nhiều người Thụy Điển sống ở Stockholm.
My friend is a Swede and loves traditional Swedish food.
Bạn tôi là người Thụy Điển và rất thích đồ ăn truyền thống Thụy Điển.
She harvested a large swede from her garden.
Cô ấy thu hoạch một củ cải trắng lớn từ vườn của mình.
The swede is a popular ingredient in traditional Swedish dishes.
Cải trắng là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống Thụy Điển.
They planted rows of swedes in the community garden.
Họ trồng hàng cải trắng trong vườn cộng đồng.
She cooked a delicious soup with swede for the social event.
Cô ấy nấu một nồi súp ngon với củ cải trắng cho sự kiện xã hội.
The swede dish was a hit at the community potluck dinner.
Món củ cải trắng trở thành một hiệu ứng tại bữa tối hòa bình cộng đồng.
The farmers harvested a bumper crop of swedes this year.
Các nông dân thu hoạch một mùa cải trắng bội thu năm nay.
Dạng danh từ của Swede (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swede | Swedes |
Họ từ
Từ "swede" chỉ củ cải đường (Brassica napus), một loại rau củ thuộc họ cải, có nguồn gốc từ châu Âu và thường được trồng để lấy củ nhằm phục vụ thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ rau củ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "swede" thường được gọi là "rutabaga". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở văn hóa sử dụng và ngữ cảnh địa lý.
Từ "swede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suēvum", tức là củ cải đường. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loại củ cải có nguồn gốc từ Thụy Điển, nơi mà cây này được phát triển mạnh mẽ. Qua thời gian, "swede" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh để chỉ củ cải đường, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong nền nông nghiệp và ẩm thực của các vùng khí hậu lạnh. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ nguồn gốc địa lý tới ứng dụng thực tiễn.
Từ "swede" đề cập đến một loại rau củ, cụ thể là củ cải đường, và thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về thực phẩm hoặc nông nghiệp nhưng không phải là từ vựng chủ yếu. Ngoài ra, trong các văn bản ẩm thực hoặc dinh dưỡng, "swede" thường được sử dụng để mô tả thành phần trong các món ăn hoặc công thức nấu ăn.