Bản dịch của từ Sweetbread trong tiếng Việt

Sweetbread

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetbread (Noun)

swˈitbɹɛd
swˈitbɹɛd
01

Tuyến ức (hoặc hiếm khi là tuyến tụy) của động vật, đặc biệt được sử dụng làm thực phẩm.

The thymus gland or rarely the pancreas of an animal especially as used for food.

Ví dụ

Many chefs use sweetbread in gourmet dishes for its unique flavor.

Nhiều đầu bếp sử dụng sweetbread trong các món ăn cao cấp vì hương vị độc đáo.

Sweetbread is not commonly found in fast food restaurants today.

Sweetbread không thường được tìm thấy trong các nhà hàng thức ăn nhanh ngày nay.

Is sweetbread a popular choice at social gatherings in your area?

Sweetbread có phải là lựa chọn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu vực của bạn không?

Sweetbread is a delicacy in many cultures.

Thức ăn ngon là một món đặc sản trong nhiều văn hóa.

Some people find sweetbread unappetizing due to its origin.

Một số người thấy thức ăn ngon không hấp dẫn vì nguồn gốc của nó.

Dạng danh từ của Sweetbread (Noun)

SingularPlural

Sweetbread

Sweetbreads

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweetbread cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetbread

Không có idiom phù hợp