ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sweetbread
Món ăn được làm từ tuyến ức hoặc tuyến tụy của bê hoặc cừu, thường được chế biến và phục vụ theo nhiều cách khác nhau.
A dish made from the thymus gland or pancreas of a calf or lamb usually cooked and served in various ways
Phần của một số loài động vật được coi là món ăn đặc sản, thường bao gồm tim hoặc các cơ quan khác.
The part of certain animals that is considered a delicacy often including the heart or other organs
Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng để chỉ một loại bánh mì mềm và ngọt.
A term sometimes used to refer to a type of bread that is soft and sweet