Bản dịch của từ Sweetbread trong tiếng Việt
Sweetbread
Sweetbread (Noun)
Tuyến ức (hoặc hiếm khi là tuyến tụy) của động vật, đặc biệt được sử dụng làm thực phẩm.
The thymus gland or rarely the pancreas of an animal especially as used for food.
Many chefs use sweetbread in gourmet dishes for its unique flavor.
Nhiều đầu bếp sử dụng sweetbread trong các món ăn cao cấp vì hương vị độc đáo.
Sweetbread is not commonly found in fast food restaurants today.
Sweetbread không thường được tìm thấy trong các nhà hàng thức ăn nhanh ngày nay.
Is sweetbread a popular choice at social gatherings in your area?
Sweetbread có phải là lựa chọn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu vực của bạn không?
Sweetbread is a delicacy in many cultures.
Thức ăn ngon là một món đặc sản trong nhiều văn hóa.
Some people find sweetbread unappetizing due to its origin.
Một số người thấy thức ăn ngon không hấp dẫn vì nguồn gốc của nó.
Dạng danh từ của Sweetbread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweetbread | Sweetbreads |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp