Bản dịch của từ Sweetbread trong tiếng Việt
Sweetbread

Sweetbread (Noun)
Tuyến ức (hoặc hiếm khi là tuyến tụy) của động vật, đặc biệt được sử dụng làm thực phẩm.
The thymus gland or rarely the pancreas of an animal especially as used for food.
Many chefs use sweetbread in gourmet dishes for its unique flavor.
Nhiều đầu bếp sử dụng sweetbread trong các món ăn cao cấp vì hương vị độc đáo.
Sweetbread is not commonly found in fast food restaurants today.
Sweetbread không thường được tìm thấy trong các nhà hàng thức ăn nhanh ngày nay.
Is sweetbread a popular choice at social gatherings in your area?
Sweetbread có phải là lựa chọn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu vực của bạn không?
Sweetbread is a delicacy in many cultures.
Thức ăn ngon là một món đặc sản trong nhiều văn hóa.
Some people find sweetbread unappetizing due to its origin.
Một số người thấy thức ăn ngon không hấp dẫn vì nguồn gốc của nó.
Dạng danh từ của Sweetbread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweetbread | Sweetbreads |
"Sweetbread" là thuật ngữ chỉ các bộ phận nội tạng của động vật, thường là tuyến tụy hoặc tuyến ức của bê hoặc cừu, được ưa chuộng trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này diễn tả phụ kiện ẩm thực này trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất ngon miệng của món ăn. Sự khác biệt về ngữ âm có thể thấy ở cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh hơn âm "r".
Từ "sweetbread" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "swete brēad", trong đó "sweet" nghĩa là ngọt và "bread" nghĩa là bánh, nhưng thực tế không liên quan đến bánh mì. Gốc Latinh của nó từ "suavis" có nghĩa là ngọt ngào. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ tuyến tụy và tuyến thượng thận của động vật, những bộ phận này được xem là có hương vị ngon và được chế biến trong ẩm thực. Tuy vậy, "sweetbread" đã xuất hiện từ thế kỷ 16 và thể hiện sự thay đổi trong cách nhận thức về thực phẩm, nhấn mạnh giá trị ẩm thực của những bộ phận này trong nấu ăn.
Từ "sweetbread" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó liên quan đến chuyên ngành ẩm thực và không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong văn hóa ẩm thực, "sweetbread" thường được đề cập trong các bài viết về món ăn, công thức nấu ăn, hoặc trong các chương trình truyền hình liên quan đến ẩm thực, nơi mà nguyên liệu đặc biệt này được thảo luận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thảo chuyên ngành hoặc trong các bài viết về dinh dưỡng và chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp