Bản dịch của từ Sweeten the pot trong tiếng Việt

Sweeten the pot

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweeten the pot (Verb)

01

Thêm cái gì đó vào để làm cho một cuộc mua bán trở nên hấp dẫn hơn hoặc làm cho ai đó sẵn sàng làm điều gì đó hơn.

To add something extra to make a deal more attractive or to make someone more willing to do something.

Ví dụ

They decided to sweeten the pot with free meals for volunteers.

Họ quyết định làm cho thỏa thuận hấp dẫn hơn bằng bữa ăn miễn phí cho tình nguyện viên.

The organizers did not sweeten the pot for the charity event.

Các nhà tổ chức đã không làm cho thỏa thuận hấp dẫn hơn cho sự kiện từ thiện.

Will they sweeten the pot to attract more participants next year?

Họ có làm cho thỏa thuận hấp dẫn hơn để thu hút nhiều người tham gia hơn vào năm sau không?

Sweeten the pot (Phrase)

01

Cung cấp tiền hoặc lợi ích khác để thuyết phục ai đó làm điều gì đó.

To offer money or other advantages in order to persuade someone to do something.

Ví dụ

They decided to sweeten the pot with a cash bonus for volunteers.

Họ quyết định tăng thêm bằng cách tặng tiền mặt cho tình nguyện viên.

She did not want to sweeten the pot for the fundraiser.

Cô ấy không muốn tăng thêm cho buổi gây quỹ.

Will they sweeten the pot to attract more participants in events?

Họ có tăng thêm để thu hút nhiều người tham gia sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweeten the pot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweeten the pot

Không có idiom phù hợp