Bản dịch của từ Sweeten the pot trong tiếng Việt
Sweeten the pot
Sweeten the pot (Verb)
They decided to sweeten the pot with free meals for volunteers.
Họ quyết định làm cho thỏa thuận hấp dẫn hơn bằng bữa ăn miễn phí cho tình nguyện viên.
The organizers did not sweeten the pot for the charity event.
Các nhà tổ chức đã không làm cho thỏa thuận hấp dẫn hơn cho sự kiện từ thiện.
Will they sweeten the pot to attract more participants next year?
Họ có làm cho thỏa thuận hấp dẫn hơn để thu hút nhiều người tham gia hơn vào năm sau không?
Sweeten the pot (Phrase)
They decided to sweeten the pot with a cash bonus for volunteers.
Họ quyết định tăng thêm bằng cách tặng tiền mặt cho tình nguyện viên.
She did not want to sweeten the pot for the fundraiser.
Cô ấy không muốn tăng thêm cho buổi gây quỹ.
Will they sweeten the pot to attract more participants in events?
Họ có tăng thêm để thu hút nhiều người tham gia sự kiện không?
"Cụm từ 'sweeten the pot' trong tiếng Anh có nghĩa là tăng cường sự hấp dẫn hoặc khuyến khích một đề nghị bằng cách bổ sung ưu đãi hoặc lợi ích. Trong ngữ cảnh thương mại hoặc thảo luận, cụm từ này thường được sử dụng để tạo động lực cho các bên tham gia. Cách diễn đạt này thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này".
Cụm từ "sweeten the pot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hành động thêm đường vào một nồi nước để làm tăng hương vị, từ đó mở rộng ý nghĩa sang việc gia tăng lợi ích hoặc khuyến khích một tình huống. Nguyên gốc của nó nằm ở cụm từ "sweeten", có nguồn từ tiếng Latin "suavis" (ngọt ngào) và "pot" từ tiếng Anh cổ "potte", mang nghĩa là nồi. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và thương thảo, thể hiện ý nghĩa về việc gia tăng hấp dẫn cho một đề nghị hoặc thỏa thuận.
Cụm từ "sweeten the pot" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, chủ yếu trong các lĩnh vực như kinh doanh và thương mại, nhằm chỉ việc tăng cường hoặc cải thiện điều kiện để thu hút sự chú ý hoặc khuyến khích hành động từ phía đối phương. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về các chiến lược đàm phán hoặc khuyến khích. Từ ngữ này thể hiện sự thay đổi trong điều kiện hoặc lợi ích để tạo cảm giác hấp dẫn hơn cho đối tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp