Bản dịch của từ Switch on trong tiếng Việt
Switch on

Switch on (Verb)
I switch on the community center's lights every evening at 6 PM.
Tôi bật đèn của trung tâm cộng đồng mỗi tối lúc 6 giờ.
She does not switch on the projector during the meeting.
Cô ấy không bật máy chiếu trong cuộc họp.
Do you switch on the sound system before the event starts?
Bạn có bật hệ thống âm thanh trước khi sự kiện bắt đầu không?
Switch on (Phrase)
Please switch on the lights for the community meeting tonight.
Xin hãy bật đèn cho cuộc họp cộng đồng tối nay.
They did not switch on the heater during the cold winter.
Họ đã không bật lò sưởi trong mùa đông lạnh giá.
Can you switch on the projector for the presentation?
Bạn có thể bật máy chiếu cho buổi thuyết trình không?
"Switch on" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kích hoạt nguồn điện hoặc bắt đầu hoạt động của một thiết bị. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến như một phần trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng "turn on" hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở sự lựa chọn từ vựng, dù cả hai đều có chức năng nghĩa tương đương trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "switch on" bao gồm hai thành phần: "switch" và "on". "Switch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "thay đổi", và được phát triển qua tiếng Pháp cổ "eswitchier", có nghĩa là "chuyển động". Trong khi đó, "on" xuất phát từ tiếng Anh cổ "on" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái tắt sang trạng thái mở hoặc hoạt động, tương tự như nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "switch on" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, khi mô tả hành động kích hoạt thiết bị điện hoặc hệ thống. Trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về công nghệ, thiết bị điện tử, và quy trình hoạt động của chúng. Tần suất sử dụng cao cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến hoạt động và tương tác với thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



