Bản dịch của từ Swoops trong tiếng Việt
Swoops

Swoops (Verb)
The bird swoops gracefully over the park during the afternoon.
Con chim bay lượn uyển chuyển trên công viên vào buổi chiều.
The eagle does not swoop down for small insects.
Đại bàng không lao xuống bắt côn trùng nhỏ.
Does the hawk swoop low to catch its prey?
Có phải chim ưng lao thấp để bắt mồi không?
Swoops (Noun)
The helicopter swoops down to rescue the stranded hikers on Mount Rainier.
Máy bay trực thăng lao xuống để cứu những người leo núi bị mắc kẹt trên núi Rainier.
The airplane does not swoops during the crowded social event in New York.
Máy bay không lao xuống trong sự kiện xã hội đông đúc ở New York.
Does the drone swoops low during the charity event in Central Park?
Máy bay không người lái có lao xuống thấp trong sự kiện từ thiện ở Central Park không?
Họ từ
Từ "swoops" là dạng số nhiều của danh từ "swoop", có nghĩa là một chuyển động nhanh chóng, thường là khi một đối tượng bay xuống hoặc lao về phía mục tiêu, như một con chim săn mồi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, tuy nhiên ý nghĩa và cách sử dụng thì tương tự. "Swoops" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động của động vật, đặc biệt là trong các tình huống thể hiện sự tấn công hoặc truy đuổi.
Từ "swoops" xuất phát từ động từ tiếng Anh "swoop", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "swoepen", có nghĩa là "nhào xuống" hoặc "đột ngột lao xuống". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này không chỉ mô tả hành động di chuyển nhanh chóng mà còn diễn đạt tính chất bất ngờ và mạnh mẽ của chuyển động. Ý nghĩa hiện nay của "swoops" thường được dùng để chỉ hành động lao xuống một cách quyết liệt, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả động vật săn mồi hoặc các phương tiện bay.
Từ "swoops" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động của động vật hoặc trong thể thao. Trong phần Nói và Viết, "swoops" có thể được sử dụng để diễn tả hành động đột ngột hoặc mạnh mẽ. Từ này thường gặp trong các tình huống mô tả hành vi của chim hoặc các động từ chuyển động mạnh mẽ.