Bản dịch của từ Swoops trong tiếng Việt

Swoops

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swoops (Verb)

swˈups
swˈups
01

Di chuyển nhanh chóng và trơn tru trong không khí với một chuyển động quét.

To move quickly and smoothly through the air with a sweeping motion.

Ví dụ

The bird swoops gracefully over the park during the afternoon.

Con chim bay lượn uyển chuyển trên công viên vào buổi chiều.

The eagle does not swoop down for small insects.

Đại bàng không lao xuống bắt côn trùng nhỏ.

Does the hawk swoop low to catch its prey?

Có phải chim ưng lao thấp để bắt mồi không?

Swoops (Noun)

01

Sự hạ cánh nhanh chóng của một chiếc máy bay theo đường xoắn ốc dốc.

A swift descent made by an aircraft in a steep spiral.

Ví dụ

The helicopter swoops down to rescue the stranded hikers on Mount Rainier.

Máy bay trực thăng lao xuống để cứu những người leo núi bị mắc kẹt trên núi Rainier.

The airplane does not swoops during the crowded social event in New York.

Máy bay không lao xuống trong sự kiện xã hội đông đúc ở New York.

Does the drone swoops low during the charity event in Central Park?

Máy bay không người lái có lao xuống thấp trong sự kiện từ thiện ở Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swoops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swoops

Không có idiom phù hợp