Bản dịch của từ Tabes dorsalis trong tiếng Việt

Tabes dorsalis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabes dorsalis (Noun)

01

(bệnh lý) vết loét ở lưng; sự thoái hóa của các tế bào thần kinh cảm giác của tủy sống mang thông tin hướng tâm.

Pathology tabes of the back a degeneration of the sensory neurons of the spinal cord carrying afferent information.

Ví dụ

Tabes dorsalis can cause loss of sensation in the back.

Tabes dorsalis có thể gây mất cảm giác ở lưng.

Tabes dorsalis does not affect motor functions in the spine.

Tabes dorsalis không ảnh hưởng đến chức năng cơ bản ở cột sống.

Is tabes dorsalis a common condition in the social environment?

Tabes dorsalis có phải là một tình trạng phổ biến trong môi trường xã hội không?

02

(thường xuyên, cụ thể hơn) giang mai thần kinh ở dạng thoái hóa như vậy.

Often more specifically neurosyphilis in the form of such degeneration.

Ví dụ

Tabes dorsalis can lead to loss of coordination in patients.

Tabes dorsalis có thể dẫn đến mất đi sự phối hợp ở bệnh nhân.

Neglecting treatment can worsen the symptoms of tabes dorsalis significantly.

Bỏ qua việc điều trị có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của tabes dorsalis.

Is tabes dorsalis a common condition in today's society?

Tabes dorsalis là một tình trạng phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tabes dorsalis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabes dorsalis

Không có idiom phù hợp