Bản dịch của từ Tabes dorsalis trong tiếng Việt
Tabes dorsalis

Tabes dorsalis (Noun)
(bệnh lý) vết loét ở lưng; sự thoái hóa của các tế bào thần kinh cảm giác của tủy sống mang thông tin hướng tâm.
Pathology tabes of the back a degeneration of the sensory neurons of the spinal cord carrying afferent information.
Tabes dorsalis can cause loss of sensation in the back.
Tabes dorsalis có thể gây mất cảm giác ở lưng.
Tabes dorsalis does not affect motor functions in the spine.
Tabes dorsalis không ảnh hưởng đến chức năng cơ bản ở cột sống.
Is tabes dorsalis a common condition in the social environment?
Tabes dorsalis có phải là một tình trạng phổ biến trong môi trường xã hội không?
(thường xuyên, cụ thể hơn) giang mai thần kinh ở dạng thoái hóa như vậy.
Often more specifically neurosyphilis in the form of such degeneration.
Tabes dorsalis can lead to loss of coordination in patients.
Tabes dorsalis có thể dẫn đến mất đi sự phối hợp ở bệnh nhân.
Neglecting treatment can worsen the symptoms of tabes dorsalis significantly.
Bỏ qua việc điều trị có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của tabes dorsalis.
Is tabes dorsalis a common condition in today's society?
Tabes dorsalis là một tình trạng phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Tabes dorsalis, hay còn gọi là "tổn thương cột sống sụn", là một biến chứng thần kinh do bệnh giang mai gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống và dây thần kinh. Tình trạng này dẫn đến suy yếu cảm giác, đau nhức, và mất kiểm soát các phản xạ. Nguyên nhân là do tổn thương các sợi thần kinh cảm giác trong cột sống. Điều trị thường bao gồm kháng sinh để loại bỏ tác nhân gây bệnh và hồi phục chức năng thần kinh.
Thuật ngữ "tabes dorsalis" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "tabes" có nghĩa là "sự suy nhược" hoặc "sự tiêu hao", và "dorsalis" có nghĩa là "thuộc về lưng". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ một bệnh thần kinh do nhiễm trùng giang mai, gây ra sự thoái hóa dần dần của các dây thần kinh cột sống. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh quá trình bệnh lý liên quan đến sự suy yếu chức năng thần kinh ở vùng lưng, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của nó trong y học thần kinh.
"Tabes dorsalis" là một thuật ngữ y học hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về bệnh học và thần kinh học. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không thuộc vào chủ đề phổ biến. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các dấu hiệu lâm sàng của bệnh giang mai, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các bệnh lây nhiễm hoặc rối loạn thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp